ㄱㅂㅂ (
국방부
)
: 국토를 방위하고 외국의 침략에 대비하며 군사에 관한 사무를 맡아 보는 중앙 행정 기관.
☆
Danh từ
🌏 BỘ QUỐC PHÒNG: Cơ quan hành chính trung ương làm nhiệm vụ phòng vệ đất nước và chuẩn bị đối phó với sự xâm nhập của nước ngoài.
ㄱㅂㅂ (
개발비
)
: 새로운 기술의 도입, 경영 조직의 개선, 시장의 개척 등에 드는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ PHÁT TRIỂN: Khoản tiền chi cho việc tiếp nhận kỹ thuật mới, cải thiện cơ cấu kinh doanh, khai thác thị trường.
ㄱㅂㅂ (
국방비
)
: 다른 나라의 침입이나 위협으로부터 나라를 안전하게 지키는 데 사용되는 비용.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ QUỐC PHÒNG, NGÂN SÁCH QUỐC PHÒNG: Chi phí được sử dụng vào việc giữ gìn an toàn đất nước, tránh sự uy hiếp hoặc xâm nhập của nước khác.
ㄱㅂㅂ (
공부방
)
: 공부를 할 수 있도록 마련된 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, NƠI HỌC TẬP: Phòng để dùng làm nơi học tập.
ㄱㅂㅂ (
경비병
)
: 적의 침략이나 사고에 대비하여 주변을 살피고 지키는 일을 하는 병사.
Danh từ
🌏 LÍNH GÁC: Binh sĩ làm nhiệm vụ quan sát và giữ gìn xung quanh, phòng ngừa sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù.