🌟 똘마니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 똘마니 (
똘마니
)
🌷 ㄸㅁㄴ: Initial sound 똘마니
-
ㄸㅁㄴ (
똘마니
)
: (속된 말로) 범죄 집단 등에서 시키는 대로 하는 부하.
Danh từ
🌏 THUỘC HẠ, LÂU LA, ĐÀN EM: (cách nói thông tục) Kẻ thuộc hạ làm theo sự sai khiến trong các nhóm tội phạm.
• Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103)