🌟 똘마니

Danh từ  

1. (속된 말로) 범죄 집단 등에서 시키는 대로 하는 부하.

1. THUỘC HẠ, LÂU LA, ĐÀN EM: (cách nói thông tục) Kẻ thuộc hạ làm theo sự sai khiến trong các nhóm tội phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 똘마니가 많다.
    There are lots of smarts.
  • Google translate 똘마니들이 붙잡히다.
    The dolls get caught.
  • Google translate 똘마니를 거느리다.
    Have a son of a bitch.
  • Google translate 똘마니를 이끌다.
    Lead a psychic.
  • Google translate 똘마니들은 왕초가 요구하는 어떤 명령도 군소리 않고 따랐다.
    The dolls obeyed without a murmur any orders the wangchow demanded.
  • Google translate 민준은 그 지역 깡패 조직의 똘마니가 되어 온갖 잔심부름을 도맡았다.
    Minjun became the minnow of the local gang and was in charge of all kinds of errands.
  • Google translate 이번 범죄 조직 소탕 작전은 실패일세.
    This operation to wipe out the gang is a failure.
    Google translate 그러게요. 정작 핵심 우두머리는 못 잡고 똘마니들만 잡았네요.
    Yeah. i didn't catch the head of the group, but i only the little ones.
Từ tham khảo 왕초(王초): (속된 말로) 거지나 불량배의 우두머리.

똘마니: henchman,こぶん【子分】,subordonné, subalterne, inférieur,alatés,تابع,гар хөл, зарц,thuộc hạ, lâu la, đàn em,ลูกน้อง, สมุน, ผู้ใต้บังคับบัญชา,antek, antek-antek, bawahan, suruhan,приспешник; прихвостень; пешка; мелкая сошка,小喽啰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똘마니 (똘마니)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103)