🌟 장물아비 (贓物 아비)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장물아비 (
장무라비
)
🌷 ㅈㅁㅇㅂ: Initial sound 장물아비
-
ㅈㅁㅇㅂ (
장물아비
)
: (속된 말로) 빼앗거나 훔친 물건을 전문적으로 사고팔거나 운반하는 등의 일을 중간에서 주선하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MÔI GIỚI TÀNG TRỮ CỦA GIAN: (cách nói thông tục) Người ở trung gian, chuyên môi giới các việc như vận chuyển hay mua bán đồ ăn trộm hoặc ăn cướp.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101)