Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장물아비 (장무라비)
장무라비
Start 장 장 End
Start
End
Start 물 물 End
Start 아 아 End
Start 비 비 End
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101)