🌷 Initial sound: ㅂㅈㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 67 ALL : 70

복잡하다 (複雜 하다) : 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp.

붙잡히다 : 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời.

분주하다 (奔走 하다) : 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다. Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.

반증하다 (反證 하다) : 반대되는 근거를 들어 어떤 사실이나 주장이 옳지 않음을 증명하다. Động từ
🌏 PHẢN CHỨNG, PHẢN BÁC, PHỦ ĐỊNH: Chứng minh sự việc hay quan điểm nào đó là không đúng bằng cách dựa vào những căn cứ có tính đối lập.

비정하다 (非情 하다) : 사람에게서 느껴지는 따뜻한 마음이 없이 차갑고 쌀쌀하다. Tính từ
🌏 VÔ TÌNH VÔ CẢM, VÔ TÌNH VÔ NGHĨA, NHẪN TÂM, LẠNH LÙNG: Lạnh lùng và lạnh nhạt, không có tấm lòng ấm áp được cảm nhận từ con người.

변장하다 (變裝 하다) : 원래의 모습을 알아볼 수 없게 하려고 얼굴, 머리 모양, 옷차림 등을 다르게 바꾸다. Động từ
🌏 CẢI TRANG, GIẢ DẠNG: Đổi khác khuôn mặt, kiểu tóc, cách ăn mặc… để làm cho không thể nhận ra dáng vẻ vốn có.

변제하다 (辨濟 하다) : 남에게 진 빚을 갚다. Động từ
🌏 THANH TOÁN, TRẢ NỢ: Trả cho người khác món nợ đã chịu.

복직하다 (復職 하다) : 직장을 그만두거나 해고되었던 사람이 다시 그 직장으로 돌아가 업무를 계속하다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHỤC CHỨC, QUAY LẠI LÀM VIỆC, LÀM VIỆC TRỞ LẠI: Người đã bị thôi việc hoặc bị sa thải quay lại chỗ làm đó và tiếp tục công việc.

부잡하다 (浮雜 하다) : 됨됨이나 행동이 경솔하고 상스럽다. Tính từ
🌏 HỜI HỢT, TẦM THƯỜNG: Phẩm chất hay hành động khinh suất và tầm thường.

발주하다 (發注 하다) : 공사나 용역 같은 큰 규모의 거래에서 물건이나 서비스 등을 주문하다. Động từ
🌏 ĐẶT HÀNG: Đặt hàng hay dịch vụ trong giao dịch có quy mô lớn như công trình hay dịch vụ.

발진하다 (發進 하다) : 군함, 비행기, 로켓 등이 출발하여 나아가다. Động từ
🌏 XUẤT PHÁT, XUẤT KÍCH: Quân hạm, máy bay, tên lửa... xuất phát và lao về phía trước.

방자하다 (放恣 하다) : 어려워하거나 조심스러워하는 태도가 없이 건방지다. Tính từ
🌏 NGẠO MẠN, XẤC XƯỢC: Hỗn láo một cách không có thái độ dè dặt hay nhún nhường.

방종하다 (放縱 하다) : 거리낌 없이 함부로 행동하여 제멋대로이다. Tính từ
🌏 PHÓNG ĐÃNG, PHÓNG TÚNG, CHƠI BỜI: Hành động một cách hàm hồ theo ý mình mà không hề đắn đo.

변조하다 (變造 하다) : 이미 만들어진 물건을 손질하여 다른 모양이나 다른 물건으로 바꾸어 만들다. Động từ
🌏 CẢI TẠO, CẢI BIẾN, SỬA ĐỔI: Tác động vào đồ vật đã được làm sẵn và làm biến đổi thành đồ vật khác hoặc hình dạng khác.

복종하다 (服從 하다) : 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따르다. Động từ
🌏 PHỤC TÙNG: Theo y nguyên ý kiến hay mệnh lệnh của người khác.

방증하다 (傍證 하다) : 어떤 사실의 주변 상황을 밝혀 간접적으로 증명하는 데 도움을 주다. Động từ
🌏 GIÁN TIẾP CHỨNG MINH, GIÁN TIẾP NÓI LÊN: Giúp làm sáng tỏ tình huống xung quanh của sự việc nào đó và chứng minh một cách gián tiếp.

방정하다 (方正 하다) : 말이나 행동, 태도 등이 바르고 점잖다. Tính từ
🌏 CHÍNH TRỰC, ĐÀNG HOÀNG: Lời nói, hành động hay thái độ... đúng mực và tử tế.

병존하다 (竝存 하다) : 두 가지 이상이 함께 있다. Động từ
🌏 TỒN TẠI SONG SONG: Hai thứ trở lên cùng hiện hữu.

복제하다 (複製 하다) : 원래의 것과 똑같은 것을 만들다. Động từ
🌏 PHỤC CHẾ: Làm ra cái giống hệt với cái ban đầu.

부정하다 (否定 하다) : 그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대하다. Động từ
🌏 PHỦ ĐỊNH, PHỦ NHẬN: Phán đoán và quyết định rằng không phải như vậy hoặc phản đối rằng không đúng.

부정하다 (不定 하다) : 일정하게 정해져 있지 않다. Tính từ
🌏 BẤT ĐỊNH: Không được xác định một cách thống nhất.

부정하다 (不淨 하다) : 깨끗하지 않다. Tính từ
🌏 BẤT CHÍNH: Không sạch sẽ.

분장하다 (扮裝 하다) : 배우 등이 옷이나 가발, 화장 등을 이용하여 극중 인물처럼 보이도록 꾸미다. Động từ
🌏 HÓA TRANG: Diễn viên... dùng quần áo, tóc giả hay mĩ phẩm... để trang điểm cho trông giống với nhân vật trong vở kịch.

분주하다 (奔走 하다) : 몹시 바쁘게 뛰어다니다. Động từ
🌏 CHẠY VẮT CHÂN LÊN CỔ, HỐI HẢ: Chạy đi lại một cách rất bận rộn.

비장하다 (悲壯 하다) : 슬픈 감정을 참는 모습이 씩씩하면서도 엄숙하다. Tính từ
🌏 BI TRÁNG: Vừa đĩnh đạc vừa uy nghiêm mặc dù nén chịu tình cảm đau buồn

배정하다 (配定 하다) : 각자의 몫을 알맞게 나누어 정하여 주다. Động từ
🌏 PHÂN CÔNG, ẤN ĐỊNH, PHÂN ĐỊNH: Phân chia và định ra phần của từng người một cách phù hợp.

배접하다 (褙接 하다) : 종이나 헝겊 등의 얇은 조각을 여러 겹으로 포개어 붙이다. Động từ
🌏 DÁN LỚP: Xếp những miếng mỏng như giấy hay vải... thành nhiều lớp và dán lại.

배제하다 (排除 하다) : 받아들이거나 포함하지 않고 제외시켜 빼놓다. Động từ
🌏 BÀI TRỪ, LOẠI TRỪ: Không tiếp nhận hoặc không bao gồm và loại riêng ra.

보존하다 (保存 하다) : 중요한 것을 잘 보호하여 그대로 남기다. Động từ
🌏 BẢO TỒN: Bảo vệ và giữ nguyên vẹn cái quan trọng.

보좌하다 (補佐/輔佐 하다) : 자기보다 높은 지위에 있는 사람을 도와서 일을 처리하다. Động từ
🌏 GIÚP VIỆC, TRỢ LÝ, HỖ TRỢ: Giúp đỡ người ở địa vị cao hơn mình xử lý công việc.

복작하다 : 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 움직이다. Động từ
🌏 ĐÔNG NGHỊT, TẤP NẬP: Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào.

부정하다 (不貞 하다) : 부부가 서로에게 충실하지 않고 다른 사람과 바람을 피우다. Tính từ
🌏 NGOẠI TÌNH, THÔNG DÂM: Vợ chồng không chung thủy với nhau mà dan díu với người khác.

북적하다 : 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 떠들다. Động từ
🌏 RỐI RẮM, LỘN XỘN: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và gây ồn ào.

비질하다 : 빗자루로 바닥 등을 쓸다. Động từ
🌏 QUÉT: Quét nền... bằng chổi.

부조하다 (扶助 하다) : 잔칫집이나 상을 당한 집에 돈이나 물건을 보내어 돕다. Động từ
🌏 MỪNG, CHIA BUỒN: Gửi tiền hoặc đồ vật đến nhà có tiệc mừng hoặc nhà có tang.

분절하다 (分節 하다) : 하나로 붙어 있던 것을 몇 개로 나누다. Động từ
🌏 PHÂN CHIA: Chia cái vốn liền một khối ra thành nhiều cái.

발작하다 (發作 하다) : 어떤 병의 증세나 감정, 움직임 등이 갑작스럽고 세차게 일어나다. Động từ
🌏 CO GIẬT: Triệu chứng bệnh, tình cảm hay sự di chuyển... đột ngột và diễn ra mạnh mẽ.

변절하다 (變節 하다) : 믿음이나 의지, 도리를 지키지 않고 바꾸다. Động từ
🌏 ĐỔI Ý, THAY ĐỔI, THAY LÒNG ĐỔI DẠ: Không giữ vững mà thay đổi niềm tin, ý chí hay đạo lí.

변질하다 (變質 하다) : 물건의 바탕이나 성질이 달라지다. Động từ
🌏 BIẾN CHẤT: Nền tảng hay tính chất của vật khác đi.

분전하다 (奮戰 하다) : 온 힘을 다하여 싸우다. Động từ
🌏 ĐẤU HẾT SỨC: Đánh nhau với tất cả sức lực.

번잡하다 (煩雜 하다) : 복잡하게 뒤섞여 어수선하다. Tính từ
🌏 HỖN TẠP, HỖN ĐỘN: Lẫn lộn một cách phức tạp và bừa bộn.

빗질하다 : 머리카락이나 털 등을 빗으로 빗다. Động từ
🌏 CHẢI, CHẢI CHUỐT: Chải tóc hay lông… bằng lượt.

반죽하다 : 가루에 물을 넣고 섞어 개어 놓다. Động từ
🌏 NHÀO BỘT, NẶN BỘT: Cho nước vào bột và nhào.

버젓하다 : 남의 시선을 신경 써서 조심하는 데가 없다. Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, NGANG NHIÊN, KHÔNG ÚP MỞ, KHÔNG KHÉO LÉO: Không có sự cẩn trọng do bận tâm cái nhìn của người khác.

박절하다 (迫切 하다) : 인정이 없고 차갑다. Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG, NHẪN TÂM: Không có tình người và lạnh nhạt.

빙자하다 (憑藉 하다) : 무엇의 힘을 빌리거나 의지하다. Động từ
🌏 DỰA VÀO, DỰA DẪM: Mượn hoặc dựa vào sức mạnh của cái gì đó.

보정하다 (補正 하다) : 부족한 부분을 보태거나 고쳐서 바르게 하다. Động từ
🌏 ĐIỀU CHỈNH, CHỈNH SỬA: Bổ sung hoặc sửa đổi, làm cho phần thiếu xót trở nên đúng đắn.

보조하다 (補助 하다) : 모자라는 것을 보태어 돕다. Động từ
🌏 BỔ TRỢ, BỔ SUNG, GIÚP ĐỠ: Giúp đỡ bổ sung cái còn thiếu.

보증하다 (保證 하다) : 어떤 사람이나 사물에 대하여 책임지고 틀림이 없음을 증명하다. Động từ
🌏 BẢO LÃNH, BẢO HÀNH: Chịu trách nhiệm và chứng minh cho tính đúng đắn đối với người hay sự vật nào đó.

부정하다 (不正 하다) : 어떤 일이나 행동이 올바르지 않다. Tính từ
🌏 BẤT CHÍNH, TIÊU CỰC: Sự việc hay hành động nào đó không đúng đắn.

부진하다 (不振 하다) : 어떤 일이 좋은 쪽으로 이루어지는 기세가 활발하지 않다. Tính từ
🌏 KHÔNG TIẾN TRIỂN: Khí thế mà việc nào đó trở nên tốt đẹp không được sôi nổi.

반주하다 (伴奏 하다) : 노래나 기악 연주를 돕기 위해 다른 악기를 연주하다. Động từ
🌏 ĐỆM ĐÀN: Diễn tấu nhạc cụ khác để hỗ trợ cho bài hát hoặc diễn tấu các loại nhạc cụ.

박정하다 (薄情 하다) : 인정이 없고 차갑다. Tính từ
🌏 BẠC TÌNH: Thông có tình người và lạnh lùng.

보장하다 (保障 하다) : 어떤 일이 잘 이루어지도록 조건을 마련하거나 보호하다. Động từ
🌏 BẢO ĐẢM: Chuẩn bị điều kiện và bảo vệ để việc nào đó được thực hiện tốt đẹp.

보전하다 (保全 하다) : 변하는 것이 없도록 잘 지키고 유지하다. Động từ
🌏 BẢO TOÀN, BẢO TỒN: Giữ gìn và duy trì tốt để không có gì thay đổi.

부재하다 (不在 하다) : 어떤 것이 있지 않다. Động từ
🌏 KHÔNG CÓ, KHÔNG TỒN TẠI: Cái gì đó không có.

박제하다 (剝製 하다) : 동물의 가죽을 벗기고 썩지 않게 한 뒤 그 안에 솜 등을 넣어 원래의 모양대로 만들다. Động từ
🌏 NHỒI BÔNG: Sau khi lột da của động vật và làm cho không mục rữa, cho bông… vào bên trong để tạo ra hình dạng vốn có.

방조하다 (幇助/幫助 하다) : 다른 사람이 범죄를 저지르는 것을 도와주다. Động từ
🌏 TIẾP TAY: Giúp người khác phạm tội.

방지하다 (防止 하다) : 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막다. Động từ
🌏 PHÒNG TRÁNH, ĐỀ PHÒNG, PHÒNG NGỪA, PHÒNG BỊ: Ngăn chặn để sự việc hay hiện tượng không tốt nào đó không xảy ra.

배점하다 (配點 하다) : 시험이나 심사 등에서, 각각의 문제나 항목에 대한 점수를 정하다. Động từ
🌏 CHẤM ĐIỂM: Định ra điểm số đối với từng câu hỏi hay các mục trong thi cử hay thẩm định...

봉직하다 (奉職 하다) : 국가 기관이나 공공 단체 등에서 일을 하다. Động từ
🌏 CÔNG TÁC: Làm việc ở cơ quan nhà nước hay đoàn thể công cộng...

부족하다 (不足 하다) : 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않다. Tính từ
🌏 THIẾU, THIẾU HỤT, THIẾU THỐN: Thiếu hoặc không đủ số lượng hay tiêu chuẩn cần thiết.

북진하다 (北進 하다) : 어떤 집단이나 세력 등이 북쪽으로 향하여 가다. Động từ
🌏 BẮC TIẾN: Tập đoàn hay thế lực... nào đó hướng về phía Bắc mà đi.

발전하다 (發展 하다) : 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아가다. Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN: Tiến lên trạng thái tốt hơn hoặc giai đoạn cao hơn.

반전하다 (反轉 하다) : 기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구르다. Động từ
🌏 QUAY NGƯỢC: Máy móc... quay hoặc lăn theo chiều ngược lại.

발정하다 (發情 하다) : 동물이 본능적으로 성적 충동을 일으키다. Động từ
🌏 ĐỘNG ĐỰC: Động vật trỗi dậy sự kích thích tình dục mang tính bản năng.

발족하다 (發足 하다) : 기관이나 단체 등이 새로 만들어져서 활동이 시작되다. 또는 그렇게 활동을 시작하다. Động từ
🌏 KHỞI ĐẦU, BẮT ĐẦU: Cơ quan hay đoàn thể... mới được lập ra và hoạt động được bắt đầu. Hoặc bắt đầu hoạt động như thế.

발진하다 (發疹 하다) : 열로 인해 피부에 작은 종기가 많이 돋다. Động từ
🌏 PHÁT BAN: Nốt nhỏ mọc nhiều trên da do nhiệt.

백중하다 (伯仲 하다) : 낫고 모자람을 가리기 힘들 정도로 재주나 실력, 기술 등이 서로 비슷하다. Tính từ
🌏 NGANG SỨC NGANG TÀI, NGANG BẰNG: Tài năng, thực lực hay kĩ thuật… tương tự nhau đến mức khó phân biệt được ưu và khuyết.

범접하다 (犯接 하다) : 함부로 가까이 다가가서 맞닿다. Động từ
🌏 XÂM PHẠM: Tùy tiện tiến đến gần và chạm vào.


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76)