🌟 발진하다 (發疹 하다)

Động từ  

1. 열로 인해 피부에 작은 종기가 많이 돋다.

1. PHÁT BAN: Nốt nhỏ mọc nhiều trên da do nhiệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땀띠가 발진하다.
    Sweat rash.
  • Google translate 수두가 발진하다.
    Chickenpox rushes.
  • Google translate 수포가 발진하다.
    Blisters strike.
  • Google translate 남자는 발진한 부위가 가렵다며 계속 그곳을 긁어댔다.
    The man kept scratching the spot, saying itchy.
  • Google translate 나는 약을 잘못 먹은 부작용으로 발진하여 의사를 찾았다.
    I went to see a doctor because of the side effects of taking the wrong medication.
  • Google translate 기저귀를 차는 아이의 경우 발진할 가능성이 있으므로 주의해야 한다.
    Children wearing diapers are likely to be rash, so be careful.
  • Google translate 여보, 아이 엉덩이 좀 봐요. 이게 뭐죠?
    Honey, look at his ass. what's this?
    Google translate 땀띠가 발진한 것 같은데요?
    It looks like you've got a heat rash.

발진하다: rash,はっしんする・ほっしんする【発疹する】,avoir une éruption,brotar, nacer, aparecer, salir,يحدث طفح,туурах, бижрүүтэх, биржийх,phát ban,เป็นผื่น, เป็นผื่นขึ้น, เกิดผื่นขึ้น,timbul bengkak, terkena bisul, terkena cacar,высыпать (на коже); покрываться сыпью; сыпь появляется,出疹子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발진하다 (발찐하다)
📚 Từ phái sinh: 발진(發疹): 열로 인해 피부에 작은 종기가 많이 돋는 것, 또는 그 종기.

🗣️ 발진하다 (發疹 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Hẹn (4) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226)