🌟 발진하다 (發疹 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발진하다 (
발찐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발진(發疹): 열로 인해 피부에 작은 종기가 많이 돋는 것, 또는 그 종기.
🗣️ 발진하다 (發疹 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 항공 모함이 발진하다. [항공 모함 (航空母艦)]
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 발진하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226)