🌟 발진 (發疹)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발진 (
발찐
)
📚 Từ phái sinh: • 발진하다(發疹하다): 열로 인해 피부에 작은 종기가 많이 돋다.
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 발진
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132)