🌟 발진 (發疹)

Danh từ  

1. 열로 인해 피부에 작은 종기가 많이 돋는 것, 또는 그 종기.

1. CHỨNG NỔI NHỌT, MỤN NHỌT: Triệu chứng nổi nhiều mụn nhọt nhỏ trên da do bị nhiệt. Hay mụn nhọt đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발진이 나타나다.
    A rash appears.
  • Google translate 발진이 돋다.
    Explosion.
  • Google translate 발진이 생기다.
    Explosion.
  • Google translate 발진을 일으키다.
    Cause a rash.
  • Google translate 발진을 치료하다.
    Treat a rash.
  • Google translate 영수는 빨개진 발진 부위에 연고를 발랐다.
    Young-soo applied ointment to the red rash.
  • Google translate 발진 부위가 가렵다고 긁으면 피부에 염증이 생기고 감염의 위험도 있다.
    Scratching the rash area for itching causes inflammation of the skin and the risk of infection.
  • Google translate 크림을 잘못 선택했을 경우 얼굴이 화끈화끈하거나 가렵고 발진이 돋을 수 있다.
    If you choose the wrong cream, your face may be hot, itchy, and rash.

발진: rash,はっしん・ほっしん【発疹】,éruption,erupción, irritación, inflamación, sarpullido,طفح جلدي,тууралт, бижрүү,chứng nổi nhọt, mụn nhọt,ผื่น, ผื่นที่ขึ้น,jendolan kecil, bisul, cacar,сыпь,出疹子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발진 (발찐)
📚 Từ phái sinh: 발진하다(發疹하다): 열로 인해 피부에 작은 종기가 많이 돋다.

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132)