🌟 발진하다 (發疹 하다)

Động từ  

1. 열로 인해 피부에 작은 종기가 많이 돋다.

1. PHÁT BAN: Nốt nhỏ mọc nhiều trên da do nhiệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땀띠가 발진하다.
    Sweat rash.
  • 수두가 발진하다.
    Chickenpox rushes.
  • 수포가 발진하다.
    Blisters strike.
  • 남자는 발진한 부위가 가렵다며 계속 그곳을 긁어댔다.
    The man kept scratching the spot, saying itchy.
  • 나는 약을 잘못 먹은 부작용으로 발진하여 의사를 찾았다.
    I went to see a doctor because of the side effects of taking the wrong medication.
  • 기저귀를 차는 아이의 경우 발진할 가능성이 있으므로 주의해야 한다.
    Children wearing diapers are likely to be rash, so be careful.
  • 여보, 아이 엉덩이 좀 봐요. 이게 뭐죠?
    Honey, look at his ass. what's this?
    땀띠가 발진한 것 같은데요?
    It looks like you've got a heat rash.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발진하다 (발찐하다)
📚 Từ phái sinh: 발진(發疹): 열로 인해 피부에 작은 종기가 많이 돋는 것, 또는 그 종기.

🗣️ 발진하다 (發疹 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)