🌟 복종하다 (服從 하다)

Động từ  

1. 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따르다.

1. PHỤC TÙNG: Theo y nguyên ý kiến hay mệnh lệnh của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명령에 복종하다.
    Obey orders.
  • Google translate 왕의 말에 복종하다.
    Obey to the king's words.
  • Google translate 상사에게 복종하다.
    Subordinate to the boss.
  • Google translate 주인에게 복종하다.
    Subordinate to one's master.
  • Google translate 순순히 복종하다.
    Obey simply.
  • Google translate 승규는 상사의 말이면 순순히 복종했다.
    Seung-gyu obeyed his boss gently.
  • Google translate 군인은 지휘관의 명령에 무조건 복종하는 것을 원칙으로 한다.
    In principle, a soldier must obey the commander's orders unconditionally.
  • Google translate 지수가 선배들의 말에 복종하지 않았다고 벌을 받았대.
    Jisoo was punished for not obeying her seniors.
    Google translate 말도 안 돼! 아직도 그런 불합리한 일이 있다니!
    No way! i can't believe there's still such an absurdity!

복종하다: obey; submit,ふくじゅうする【服従する】,obéir à, se soumettre à, se plier à, céder à,obedecer, respetar, subordinarse, ceder, someterse,يطاوع,дуулгавартай байх, үгэнд орох, захирагдах, хүлцэнгүй байх,phục tùng,เชื่อฟัง, ปฏิบัติตาม, ทำตาม,mematuhi, menaati,подчиняться; повиноваться,服从,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복종하다 (복쫑하다)
📚 Từ phái sinh: 복종(服從): 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따름.


🗣️ 복종하다 (服從 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 복종하다 (服從 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Du lịch (98) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)