🌟 복종하다 (服從 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복종하다 (
복쫑하다
)
📚 Từ phái sinh: • 복종(服從): 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따름.
🗣️ 복종하다 (服從 하다) @ Giải nghĩa
- 허리를 굽히다 : 다른 사람에게 복종하다.
- 굴종하다 (屈從하다) : 비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종하다.
- 귀순하다 (歸順하다) : 적군이나 적국의 사람이 공격하려는 뜻을 버리고 스스로 상대의 편이 되어 복종하다.
- 항복하다 (降伏/降服하다) : 적이나 상대편의 힘에 눌려 자신의 뜻을 굽히고 복종하다.
🗣️ 복종하다 (服從 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지배층에 복종하다. [지배층 (支配層)]
- 명령에 복종하다. [명령 (命令)]
- 충실로 복종하다. [충실 (忠實)]
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 복종하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Chính trị (149)