🌟 복종하다 (服從 하다)

Động từ  

1. 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따르다.

1. PHỤC TÙNG: Theo y nguyên ý kiến hay mệnh lệnh của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명령에 복종하다.
    Obey orders.
  • 왕의 말에 복종하다.
    Obey to the king's words.
  • 상사에게 복종하다.
    Subordinate to the boss.
  • 주인에게 복종하다.
    Subordinate to one's master.
  • 순순히 복종하다.
    Obey simply.
  • 승규는 상사의 말이면 순순히 복종했다.
    Seung-gyu obeyed his boss gently.
  • 군인은 지휘관의 명령에 무조건 복종하는 것을 원칙으로 한다.
    In principle, a soldier must obey the commander's orders unconditionally.
  • 지수가 선배들의 말에 복종하지 않았다고 벌을 받았대.
    Jisoo was punished for not obeying her seniors.
    말도 안 돼! 아직도 그런 불합리한 일이 있다니!
    No way! i can't believe there's still such an absurdity!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복종하다 (복쫑하다)
📚 Từ phái sinh: 복종(服從): 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따름.


🗣️ 복종하다 (服從 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 복종하다 (服從 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Chính trị (149)