🌟 지배층 (支配層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지배층 (
지배층
)
🗣️ 지배층 (支配層) @ Ví dụ cụ thể
- 조선 시대에 정절 의식은 주로 지배층 사회에서 크게 강조되었다. [정절 (貞節)]
🌷 ㅈㅂㅊ: Initial sound 지배층
-
ㅈㅂㅊ (
지배층
)
: 정치적, 경제적, 사회적으로 다른 사람이나 집단에 대하여 지배적인 힘을 가진 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP THỐNG TRỊ, TẦNG LỚP CAI TRỊ, TẦNG LỚP LÃNH ĐẠO: Tầng lớp có sức mạnh mang tính chi phối về mặt chính trị, kinh tế, xã hội đối với con người hay tập thể khác. -
ㅈㅂㅊ (
재배치
)
: 사람이나 물건 등을 일정한 자리에 알맞게 다시 나누어 놓음.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI BỐ TRÍ, SỰ SẮP XẾP LẠI: Sự phân chia lại con người hay đồ vật… cho phù hợp với vị trí nhất định.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13)