🌟 지배층 (支配層)

Danh từ  

1. 정치적, 경제적, 사회적으로 다른 사람이나 집단에 대하여 지배적인 힘을 가진 계층.

1. TẦNG LỚP THỐNG TRỊ, TẦNG LỚP CAI TRỊ, TẦNG LỚP LÃNH ĐẠO: Tầng lớp có sức mạnh mang tính chi phối về mặt chính trị, kinh tế, xã hội đối với con người hay tập thể khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회 지배층.
    The ruling class of society.
  • Google translate 지배층을 형성하다.
    Form a ruling class.
  • Google translate 지배층에 복종하다.
    Subordinate to the ruling class.
  • Google translate 지배층에 속하다.
    Belong to the ruling class.
  • Google translate 지배층에 저항하다.
    Resist the ruling class.
  • Google translate 그 당시에는 지배층 내부에서도 서로 권력을 더 차지하기 위해 다툼이 빈번하게 벌어졌다.
    In those days, there was frequent fighting within the ruling class to gain more power over each other.
  • Google translate 모든 사람이 평등해야 한다는 그의 사상은 지배층 누구로부터도 환영 받지 못했다.
    His idea that all men should be equal was not welcomed by anyone in the ruling class.
  • Google translate 예전에는 지배층만이 글을 읽고 쓸 줄 알아서 글을 모르는 피지배층을 손쉽게 통제할 수 있었다.
    In the past, only the ruling class could read and write, so it was easy to control the illiterate people.
Từ trái nghĩa 피지배층(被支配層): 지배를 당하는 계층.

지배층: ruling class; people in power,しはいそう【支配層】。しはいかいきゅう【支配階級】,classe dominante,clase dominante,طبقة حاكمة,ноёлогч давхарга, дарангуйлагч давхарга, ноёлогч анги,tầng lớp thống trị, tầng lớp cai trị, tầng lớp lãnh đạo,ชนชั้นที่มีอำนาจปกครอง, ชนชั้นปกครอง,golongan berpengaruh, golongan dominan,господствующие слои населения,统治阶层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지배층 (지배층)

🗣️ 지배층 (支配層) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13)