🌟 재배치 (再配置)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재배치 (
재ː배치
)
📚 Từ phái sinh: • 재배치되다: 다시 배치되다. • 재배치하다: 다시 배치하다.
🌷 ㅈㅂㅊ: Initial sound 재배치
-
ㅈㅂㅊ (
지배층
)
: 정치적, 경제적, 사회적으로 다른 사람이나 집단에 대하여 지배적인 힘을 가진 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP THỐNG TRỊ, TẦNG LỚP CAI TRỊ, TẦNG LỚP LÃNH ĐẠO: Tầng lớp có sức mạnh mang tính chi phối về mặt chính trị, kinh tế, xã hội đối với con người hay tập thể khác. -
ㅈㅂㅊ (
재배치
)
: 사람이나 물건 등을 일정한 자리에 알맞게 다시 나누어 놓음.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI BỐ TRÍ, SỰ SẮP XẾP LẠI: Sự phân chia lại con người hay đồ vật… cho phù hợp với vị trí nhất định.
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20)