🌟 재배치 (再配置)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재배치 (
재ː배치
)
📚 Từ phái sinh: • 재배치되다: 다시 배치되다. • 재배치하다: 다시 배치하다.
🌷 ㅈㅂㅊ: Initial sound 재배치
-
ㅈㅂㅊ (
지배층
)
: 정치적, 경제적, 사회적으로 다른 사람이나 집단에 대하여 지배적인 힘을 가진 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP THỐNG TRỊ, TẦNG LỚP CAI TRỊ, TẦNG LỚP LÃNH ĐẠO: Tầng lớp có sức mạnh mang tính chi phối về mặt chính trị, kinh tế, xã hội đối với con người hay tập thể khác. -
ㅈㅂㅊ (
재배치
)
: 사람이나 물건 등을 일정한 자리에 알맞게 다시 나누어 놓음.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI BỐ TRÍ, SỰ SẮP XẾP LẠI: Sự phân chia lại con người hay đồ vật… cho phù hợp với vị trí nhất định.
• Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20)