🌟 재배치 (再配置)

Danh từ  

1. 사람이나 물건 등을 일정한 자리에 알맞게 다시 나누어 놓음.

1. SỰ TÁI BỐ TRÍ, SỰ SẮP XẾP LẠI: Sự phân chia lại con người hay đồ vật… cho phù hợp với vị trí nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가구 재배치.
    Furniture rearrangement.
  • 군사 재배치.
    Military realignment.
  • 병력 재배치.
    Reassigning forces.
  • 분산 재배치.
    Distributed relocation.
  • 사무실 재배치.
    Office relocation.
  • 인력 재배치.
    Redeployment of personnel.
  • 자리 재배치.
    Repositioning.
  • 재배치 계획.
    Redeployment plan.
  • 재배치 과정.
    Relocation process.
  • 재배치 대상.
    Relocation target.
  • 재배치가 어렵다.
    It's difficult to relocate.
  • 재배치를 구상하다.
    Devise a rearrangement.
  • 재배치를 허용하다.
    Allow relocation.
  • 나는 가구 재배치로 방안의 공간을 좀 넓혀 볼 계획이다.
    I plan to expand the room a little by rearranging the furniture.
  • 악명 높은 부대로 재배치가 된 군인들은 앞으로의 일이 깜깜했다.
    The soldiers who were reassigned to the notorious units were in the dark of the future.
  • 영어와 달리 한국어는 문장에서 어순 재배치가 비교적 자유로운 편이다.
    Unlike english, korean is relatively free to rearrange order in sentences.
  • 대대장은 해외에 주둔하고 있는 병력을 전쟁 위험 지역으로의 재배치를 추진했다.
    The battalion commander pushed for the redeployment of troops stationed abroad to war-risk areas.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재배치 (재ː배치)
📚 Từ phái sinh: 재배치되다: 다시 배치되다. 재배치하다: 다시 배치하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20)