🌟 굴종하다 (屈從 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴종하다 (
굴쫑하다
)
📚 Từ phái sinh: • 굴종(屈從): 비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종함.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 굴종하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)