🌟 굴종하다 (屈從 하다)

Động từ  

1. 비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종하다.

1. PHỤC TÙNG, QUY PHỤC: Từ bỏ suy nghĩ của bản thân mà phục tùng người khác đến mức thê thảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굴종하는 삶.
    A life of submission.
  • Google translate 권력에 굴종하다.
    Obey to power.
  • Google translate 돈에 굴종하다.
    Obey money.
  • Google translate 무력에 굴종하다.
    Submit to arms.
  • Google translate 적에게 굴종하다.
    Submit to the enemy.
  • Google translate 그는 끝끝내 나에게 굴종하지 않고 자기가 선택한 길을 갔다.
    He went the way he chose, not obeying me endlessly.
  • Google translate 그는 회사에서 상사에게 호감을 사기 위해 지나치게 굴종했다.
    He was too obedient to win favor with his boss in the company.
  • Google translate 그는 우리나라의 신문들이 돈과 권력에 너무나 굴종하고 있다며 화를 냈다.
    He was angry that the nation's newspapers were too obedient to money and power.
  • Google translate 아직도 독재 정권에 희생당하는 국민들이 있다는 사실이 놀라워.
    It's amazing that there are still people victimized by dictatorship.
    Google translate 막강한 군사력으로 국민들을 휘어잡기 때문에 국민들이 독재자에게 굴종하지 않기가 어렵겠지.
    It would be difficult for the people to disobey the dictator because they have a strong military presence.

굴종하다: submit; succumb,くつじゅうする【屈従する】,s'asservir à, s'assujettir à, obéir à,humillarse,يخضع ل,буулт хийх,  хулчийх, хүлцэнгүй байх,phục tùng, quy phục,อ่อนน้อม, ยอมจำนน, รับใช้, ยอมรับใช้,patuh, tunduk,подчиняться; повиноваться; склоняться,屈从,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴종하다 (굴쫑하다)
📚 Từ phái sinh: 굴종(屈從): 비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)