🌟 강직하다 (剛直 하다)

  Tính từ  

1. 마음이 꼿꼿하고 바르다.

1. CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강직한 인상.
    An upright impression.
  • Google translate 강직한 성격.
    An upright personality.
  • Google translate 강직한 성품.
    An upright character.
  • Google translate 강직함을 지니다.
    To be strong.
  • Google translate 성격이 강직하다.
    Strong-tempered.
  • Google translate 성품이 강직하다.
    Have a strong character.
  • Google translate 강직한 성격의 사내는 세상의 불의와는 타협하지 않겠다고 다짐했다.
    A man of upright character vowed not to compromise with injustice in the world.
  • Google translate 주지 스님은 강직하고 엄격한 성품으로 사람들의 모범이 되었다.
    The chief monk set an example for the people with his upright and strict character.
  • Google translate 요즘은 돈과 명예만 추구하는 사람들이 너무 많아요.
    There are so many people who only seek money and honor these days.
    Google translate 하지만 송 선생같이 그런 유혹에 흔들리지 않는 강직한 사람도 있어요.
    But there's someone as strong as mr. song who's not swayed by such temptations.

강직하다: upright; incorruptible,ごうちょくだ【剛直だ】,droit, honnête, incorruptible,recto, riguroso,قويم الخلق وحيّ الضمير,шулуун, шударга, үнэнч шударга, төв, гүдэсхэн,cương trực,ใจแข็ง, แน่วแน่, ซื่อตรง,jujur, lurus,честный; прямой,刚直,耿直,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강직하다 (강지카다) 강직한 (강지칸) 강직하여 (강지카여) 강직해 (강지캐) 강직하니 (강지카니) 강직합니다 (강지캄니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  

🗣️ 강직하다 (剛直 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92)