🌟 강직하다 (剛直 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강직하다 (
강지카다
) • 강직한 (강지칸
) • 강직하여 (강지카여
) 강직해 (강지캐
) • 강직하니 (강지카니
) • 강직합니다 (강지캄니다
)
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả tính cách
🗣️ 강직하다 (剛直 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 강직하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92)