🌟 강직하다 (剛直 하다)

  Tính từ  

1. 마음이 꼿꼿하고 바르다.

1. CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강직한 인상.
    An upright impression.
  • 강직한 성격.
    An upright personality.
  • 강직한 성품.
    An upright character.
  • 강직함을 지니다.
    To be strong.
  • 성격이 강직하다.
    Strong-tempered.
  • 성품이 강직하다.
    Have a strong character.
  • 강직한 성격의 사내는 세상의 불의와는 타협하지 않겠다고 다짐했다.
    A man of upright character vowed not to compromise with injustice in the world.
  • 주지 스님은 강직하고 엄격한 성품으로 사람들의 모범이 되었다.
    The chief monk set an example for the people with his upright and strict character.
  • 요즘은 돈과 명예만 추구하는 사람들이 너무 많아요.
    There are so many people who only seek money and honor these days.
    하지만 송 선생같이 그런 유혹에 흔들리지 않는 강직한 사람도 있어요.
    But there's someone as strong as mr. song who's not swayed by such temptations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강직하다 (강지카다) 강직한 (강지칸) 강직하여 (강지카여) 강직해 (강지캐) 강직하니 (강지카니) 강직합니다 (강지캄니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  

🗣️ 강직하다 (剛直 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13)