🌟 충실 (忠實)

  Danh từ  

1. 충성스럽고 정직하며 성실함.

1. SỰ TRUNG THỰC: Sự trung thành và thẳng thắn, thành thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충실과 열성.
    Loyalty and zeal.
  • Google translate 충실이 부족하다.
    Loyalty deficient.
  • Google translate 충실을 기하다.
    Be faithful.
  • Google translate 충실을 다하다.
    To fulfill one's loyalty.
  • Google translate 충실로 복종하다.
    Submit faithfully.
  • Google translate 민준이는 일에 충실과 열성을 다하는 성실한 사람이다.
    Min-jun is an earnest man who does his work faithfully and enthusiastically.
  • Google translate 충실을 기해 준비한 작품은 완성도가 높았다.
    The work prepared for faithfulness was highly complete.
  • Google translate 이번 기획은 충실을 다해 준비했는데 상사는 마음에 들지 않나 봐.
    I've prepared this project with all my heart, but i guess my boss doesn't like it.
    Google translate 그래도 네가 열심히 한 건 우리 팀에서 다 알고 있어.
    But our team knows you worked hard.

충실: faithfulness; devotion; sincerity,ちゅうじつ【忠実】,fidélité, sincérité, loyauté,lealtad, fidelidad,إخلاص,үнэнч сэтгэлтэй,sự trung thực,ความซื่อสัตย์, ความซื่อตรง, ความจริงใจ, การอุทิศตัว, ความภักดี, ความจงรักภักดี,kesetiaan, pengabdian,,忠实,坦诚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충실 (충실)
📚 Từ phái sinh: 충실하다(忠實하다): 충성스럽고 정직하며 성실하다. 충실히(忠實히): 충성스럽고 정직하며 성실하게.

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28)