🌟 충실 (忠實)

  Danh từ  

1. 충성스럽고 정직하며 성실함.

1. SỰ TRUNG THỰC: Sự trung thành và thẳng thắn, thành thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 충실과 열성.
    Loyalty and zeal.
  • 충실이 부족하다.
    Loyalty deficient.
  • 충실을 기하다.
    Be faithful.
  • 충실을 다하다.
    To fulfill one's loyalty.
  • 충실로 복종하다.
    Submit faithfully.
  • 민준이는 일에 충실과 열성을 다하는 성실한 사람이다.
    Min-jun is an earnest man who does his work faithfully and enthusiastically.
  • 충실을 기해 준비한 작품은 완성도가 높았다.
    The work prepared for faithfulness was highly complete.
  • 이번 기획은 충실을 다해 준비했는데 상사는 마음에 들지 않나 봐.
    I've prepared this project with all my heart, but i guess my boss doesn't like it.
    그래도 네가 열심히 한 건 우리 팀에서 다 알고 있어.
    But our team knows you worked hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충실 (충실)
📚 Từ phái sinh: 충실하다(忠實하다): 충성스럽고 정직하며 성실하다. 충실히(忠實히): 충성스럽고 정직하며 성실하게.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110)