🌟 최소 (最小)

☆☆   Danh từ  

1. 수나 정도가 가장 작거나 낮음.

1. NHỎ NHẤT: Việc số hay mức độ nhỏ hoặc thấp nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최소 한 시간.
    At least an hour.
  • Google translate 최소 규모.
    Minimum size.
  • Google translate 최소 범위.
    Minimum range.
  • Google translate 최소 집단.
    Minimum group.
  • Google translate 최소 크기.
    Minimum size.
  • Google translate 사회의 최소 단위인 가정은 결혼으로 이루어진다.
    Families, the smallest unit of society, are made up of marriage.
  • Google translate 이 많은 짐들을 옮기기 위해서는 최소 다섯 명은 필요하겠다.
    We'll need at least five people to carry these loads.
  • Google translate 음악 소리가 좀 더 작았으면 좋겠어요.
    I wish the music was a little smaller.
    Google translate 그럼 오디오 볼륨을 최소로 줄일까요?
    So, you want me to turn down the audio volume to a minimum?
Từ trái nghĩa 최대(最大): 수나 양, 크기 등이 가장 큼.

최소: the least; the fewest; minimum,さいしょう【最小】,minimum,,الأصغر، الأقلّ، الحدّ الأدنى,хамгийн бага,nhỏ nhất,เล็กที่สุด, น้อยที่สุด, ต่ำที่สุด,minimal, minimum,наименьший; минимальный,最小,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최소 (최ː소) 최소 (췌ː소)
📚 Từ phái sinh: 최소하다: 수나 정도 따위가 가장 작다., 양 따위가 가장 적다., 가장 젊다.
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 최소 (最小) @ Giải nghĩa

🗣️ 최소 (最小) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91)