🌟 (cut)

Danh từ  

1. 한 대의 카메라가 한 번의 연속 촬영으로 찍은 장면.

1. CẢNH: Cảnh quay liên tục trong một lần của một máy quay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영화에서 은 연출의 최소 단위이다.
    In a movie, cut is the smallest unit of production.
  • Google translate 하나하나의 이 모여 한 편의 영화가 된다.
    Each cut gathers to become a movie.
  • Google translate 보통 한 편의 영화는 오 백에서 팔백 내외의 으로 만들어진다.
    Usually, one film is made from five to eight hundred cuts.
  • Google translate 오늘 촬영 힘들었다면서?
    I heard you had a hard time filming today.
    Google translate 응. 무려 서른 을 촬영해서 겨우 한 장면 건졌어.
    Yes. i only got one scene from 30 shots.
Từ tham khảo 장면(場面): 어떤 곳에서 무슨 일이 벌어지는 광경., 영화나 연극의 순간, 광경.

컷: cut,カット。ショット,coupe,montaje,قطْع، مشهد، صورة,кадр,cảnh,คัท,adegan,кадр,镜头,

2. 대본이나 촬영한 필름에서 필요 없는 부분을 삭제하는 일.

2. SỰ CẮT XÉN: Việc xóa đi phần không cần thiết ở kịch bản hay phim đã quay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 하다.
    Cut.
  • Google translate 영상이 매우 만족스러워서 을 할 필요가 없었다.
    The images were so satisfying that there was no need to cut them.
  • Google translate 어제 많은 분량을 촬영했지만 막상 을 하고 나니 쓸 만한 부분이 없었다.
    I filmed a lot yesterday, but after the cut, there was nothing to write about.
  • Google translate 이 부분은 을 합시다.
    Let's cut this part.
    Google translate 감독님, 이 부분을 없애면 흐름이 조금 부자연스러울 것 같은데요.
    Director, if we get rid of this part, the flow will be a little unnatural.

3. 책이나 신문, 잡지 등에서, 내용을 더 잘 이해하게 하도록 넣는 그림.

3. TRANH MINH HOA: Tranh được chèn vào sách, báo hay tạp chí... nhằm giúp dễ hiểu nội dung hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍부한 .
    Rich cut.
  • Google translate 을 그리다.
    Draw a cut.
  • Google translate 을 넣다.
    Put a cut.
  • Google translate 을 수록하다.
    Record a cut.
  • Google translate 우리 출판사에는 을 전문적으로 그리는 인력이 있다.
    Our publishing company has a professional drawing staff for cuts.
  • Google translate 이 책은 어린이들이 개념을 쉽게 이해할 수 있도록 풍부한 을 수록했다.
    This book contains rich cuts for children to understand concepts easily.
  • Google translate 기사 내용과 어울리는 을 하나 넣으면 어때?
    Why don't we put in a cut that goes with the article?
    Google translate 지면이 부족해서 편집이 될지 모르겠어.
    I don't know if it'll be edited because of lack of space.
Từ tham khảo 삽화(揷畫): 책, 신문, 잡지 등에서, 내용의 이해를 돕기 위해 넣는 그림.


📚 Variant: 카트 커트

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101)