🌟 삽화 (揷畫)

Danh từ  

1. 책, 신문, 잡지 등에서, 내용의 이해를 돕기 위해 넣는 그림.

1. TRANH MINH HỌA: Tranh vẽ được thêm vào trong sách, báo hay tạp chí để giúp hiểu rõ nội dung hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 책의 삽화.
    An illustration of a book.
  • Google translate 삽화가 들어가다.
    An illustration goes in.
  • Google translate 삽화를 그리다.
    Draw an illustration.
  • Google translate 삽화를 넣다.
    Include illustrations.
  • Google translate 삽화를 싣다.
    Load illustrations.
  • Google translate 그가 그린 삽화는 이야기의 흐름을 잘 잡아 주어 많은 사람들이 좋아하는 편이다.
    His illustrations set the flow of the story well, and many people like them.
  • Google translate 이 책은 열여섯 편의 각각의 이야기마다 삽화를 그려 넣음으로써 보는 재미를 더하고 있다.
    This book adds to the fun of seeing by drawing illustrations for each of the sixteen stories.
  • Google translate 교과서에서 삽화는 학생들이 학습 내용을 잘 이해할 수 있도록 도와주는 중요한 역할을 한다.
    In textbooks, illustrations play an important role in helping students better understand their learning content.
Từ tham khảo 컷(cut): 한 대의 카메라가 한 번의 연속 촬영으로 찍은 장면., 대본이나 촬영한 필…

삽화: illustration,さしえ【挿絵】。そうが【挿画】,illustration,ilustración,رسم توضيحي,номын зураг чимэглэл,tranh minh họa,ภาพประกอบ,ilustrasi,иллюстрация,插画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삽화 (사퐈)

🗣️ 삽화 (揷畫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82)