🌟 신혼 (新婚)

☆☆   Danh từ  

1. 갓 결혼함. 또는 새로 결혼함.

1. TÂN HÔN: Việc vừa mới kết hôn. Hoặc việc kết hôn mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신혼 공간.
    Newlywed space.
  • Google translate 신혼 분위기.
    A newlywed atmosphere.
  • Google translate 신혼 생활.
    Newlywed life.
  • Google translate 신혼 시절.
    Newlywed.
  • Google translate 신혼의 기분.
    Feeling like a newlywed.
  • Google translate 신혼의 재미.
    The fun of newlyweds.
  • Google translate 신혼의 첫날.
    First day of the honeymoon.
  • Google translate 신혼을 만끽하다.
    Enjoy the honeymoon.
  • Google translate 지난주에 결혼한 나는 신혼의 재미를 즐기지도 못하고 해외로 출장을 가게 됐다.
    Married last week, i couldn't enjoy the fun of my honeymoon and ended up going on a business trip abroad.
  • Google translate 결혼을 앞둔 예비 부부가 신혼 공간을 꾸미기 위해서 가구와 가전제품들을 둘러보고 있다.
    A prospective marriage couple is looking around furniture and appliances to decorate their honeymoon space.
  • Google translate 나 어제 남편이랑 싸웠어.
    I had a fight with my husband yesterday.
    Google translate 아직 결혼한 지 이 주일밖에 안 됐는데 신혼을 즐겨야지 왜 싸우고 그래.
    You've only been married for two weeks. you should enjoy your honeymoon. why fight?

신혼: new marriage; being newly-married,しんこん【新婚】,mariage récent,casamiento reciente, nuevo matrimonio,زواج جديد، متزوج حديثا,шинэхэн гэрлэсэн,tân hôn,การแต่งงานใหม่, การสมรสใหม่, การเพิ่งแต่งงาน,baru menikah,новобрачный; новобрачные,新婚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신혼 (신혼)
📚 Từ phái sinh: 신혼하다: 갓 결혼하다. 또는 새로 결혼하다.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Sự kiện gia đình  

🗣️ 신혼 (新婚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Khí hậu (53) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Đời sống học đường (208)