🌟 낭군 (郞君)

Danh từ  

1. (옛날에) 젊은 여자가 남편을 다정하게 이르는 말.

1. NANGGUN; LANG QUÂN: (ngày xưa) Cách gọi chồng một cách rất tình cảm của phụ nữ trẻ thời xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옛날에 춘향이는 암행어사 낭군을 만나 행복하게 살았다.
    Once upon a time, chunhyang lived happily ever after meeting nangun, a secret inspector.
  • Google translate 남들이 뭐라고 해도 당신은 제가 평생 섬기고 존경할 제 하나뿐인 낭군입니다.
    No matter what others say, you are the only one i will serve and admire throughout my life.
  • Google translate 우리 낭군이 집에 혼자 있어서 나 먼저 갈게.
    My husband's home alone, so i'll go first.
    Google translate 아이고, 누가 신혼 아니랄까 봐.
    Boy, i'm afraid someone's a newlywed.

낭군: my dear husband,ろうくん 【郎君】。せのきみ 【背の君・兄の君・夫の君】,nanggun, mon (cher) mari, mon bien-aimé, bien-aimé,nanggun, bienamado,نانغ كون,эр нөхөр, хань,Nanggun; lang quân,นังกุน,suami, sayangku,нангун,郎君,夫君,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낭군 (낭군)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119)