🌟 농경 (農耕)

  Danh từ  

1. 농사를 짓는 일.

1. NÔNG CANH, VIỆC CANH TÁC: Công việc đồng áng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농경 기술.
    Agricultural technology.
  • Google translate 농경 문화.
    Agricultural culture.
  • Google translate 농경 민족.
    An agrarian nation.
  • Google translate 농경 사회.
    Agrarian society.
  • Google translate 농경 생활.
    Agricultural life.
  • Google translate 농경 기술의 발달로 농작물을 거두어들이는 양이 크게 늘었다.
    With the development of agricultural technology, the amount of crop harvesting has increased significantly.
  • Google translate 이곳은 날씨가 따뜻하고 땅이 기름져 농경을 하기에 적합하다.
    The weather here is warm and the land is greasy, so it is suitable for farming.
  • Google translate 강을 중심으로 농경 문화가 시작된 이유는 무엇인가요?
    Why did the farming culture start around the river?
    Google translate 농사를 짓기 위해서는 반드시 물이 필요하기 때문이지요.
    Because water is essential for farming.

농경: cultivation; agriculture,のうこう【農耕】,agriculture,agricultura, cultivo, sembrado, labrantío, labranza,زراعة,газар тариалан эрхлэлт,nông canh, việc canh tác,การเกษตร, การเพาะปลูก, การทำเรือกสวนไร่นา,budidaya, pemeliharaan, perladangan, pembudidayaan,обработка земли; пахота,农耕,耕作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농경 (농경)
📚 Từ phái sinh: 농경하다: 논밭을 갈아 농사를 짓다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 농경 (農耕) @ Giải nghĩa

🗣️ 농경 (農耕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104)