🌟 명칭 (名稱)

  Danh từ  

1. 사람이나 사물 등을 가리켜 부르는 이름.

1. DANH XƯNG, TÊN GỌI: Tên gọi để gọi người hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공식 명칭.
    Official name.
  • Google translate 어려운 명칭.
    A difficult name.
  • Google translate 명칭 변경.
    Rename.
  • Google translate 명칭을 공모하다.
    Contest for names.
  • Google translate 명칭을 바꾸다.
    Rename.
  • Google translate 명칭을 붙이다.
    Give a name to.
  • Google translate 오늘은 한옥을 구성하는 각 부분의 명칭을 배웠다.
    Today, we learned the names of each part of the hanok.
  • Google translate 우리는 새로운 제품의 명칭을 공모하여 정하기로 했다.
    We decided to name the new product by public offering.
  • Google translate 농경 지역에서는 때에 따라 보리에 붙이는 명칭이 각각 다르다.
    In agricultural areas, the names of barley are different from time to time.

명칭: name; title; term of address,めいしょう【名称】。なまえ【名前】,nom, dénomination, appellation, désignation,nombre, denominación,اسم، لقب,нэр, нэр цол,danh xưng, tên gọi,ชื่อ, นาม, สมญานาม,nama, gelar, istilah,название; наименование,名称,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명칭 (명칭)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

🗣️ 명칭 (名稱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Giáo dục (151) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Mua sắm (99) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)