🌟 마취 (痲醉)

  Danh từ  

1. 약물을 사용해서 일정 시간 동안 의식이나 감각을 잃게 함.

1. SỰ GÂY MÊ: Việc sử dụng thuốc để làm mất ý thức hoặc cảm giác trong một khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전신 마취.
    Whole body anesthesia.
  • Google translate 마취가 되다.
    Be anesthetized.
  • Google translate 마취가 풀리다.
    The anesthesia wears off.
  • Google translate 마취를 하다.
    To anesthetize.
  • Google translate 마취에서 깨어나다.
    Awake from the anesthesia.
  • Google translate 이를 뽑을 때 마취가 덜 되어서 통증이 느껴졌다.
    I felt pain when i pulled out my teeth because i had less anesthesia.
  • Google translate 수술 후 마취가 풀리지 않아 한동안 정신을 차릴 수가 없었다.
    The anesthesia had not been released after the operation, so i couldn't come to my senses for a while.
  • Google translate 상처를 꿰맬 때 아프지 않았어?
    Didn't it hurt when you stitched the wound?
    Google translate 마취를 해서 괜찮았어.
    It was okay because i was anesthetized.

마취: anesthetizing,ますい【麻酔】,anesthésie, insensibilisation,anestesia,تخدير,мэдээ алдуулах,sự gây mê,การให้ยาชา, การวางยาสลบ,anastesi, mati rasa, pembiusan,анестезия; наркоз; обезболивание,麻醉,

2. 무엇에 빠져 이성을 잃게 됨.

2. SỰ GÂY MÊ: Trạng thái chìm đắm vào việc gì đấy đến mức đánh mất cả lý trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마취가 되다.
    Be anesthetized.
  • Google translate 마취가 풀리다.
    The anesthesia wears off.
  • Google translate 마취에서 깨어나다.
    Awake from the anesthesia.
  • Google translate 승규는 그녀의 매력에 마취가 된 것처럼 빠져들었다.
    Seung-gyu sank into her charm as if she had been anesthetized.
  • Google translate 그는 전 재산을 다 잃고 나서야 도박이라는 마취에서 깨어났다.
    He didn't wake up from the anesthetic of gambling until he lost all his fortune.
  • Google translate 요즘 별것도 아닌 일에 지수랑 자꾸 싸우게 돼.
    I keep fighting with jisoo about nothing.
    Google translate 좋아 죽더니 사랑이라는 마취가 드디어 풀린 모양이구나.
    All right, then the love anesthesia finally went away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마취 (마취)
📚 Từ phái sinh: 마취되다(痲醉되다): 약물에 의해 일정 시간 동안 의식이나 감각을 잃게 되다., 무엇에 … 마취하다(痲醉하다): 약물에 의해 일정 시간 동안 의식이나 감각을 잃게 하다.
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 마취 (痲醉) @ Giải nghĩa

🗣️ 마취 (痲醉) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78)