🌟 망치

  Danh từ  

1. 쇠뭉치에 손잡이를 달아 단단한 물건을 두드리거나 못을 박는 데 쓰는 연장.

1. CÁI BÚA: Dụng cụ gắn tay cầm vào một khối sắt, dùng để đóng đinh hay đập những đồ vật cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망치 소리.
    The sound of a hammer.
  • Google translate 망치를 사용하다.
    Use a hammer.
  • Google translate 망치를 쓰다.
    Use a hammer.
  • Google translate 망치로 때리다.
    Hit with a hammer.
  • Google translate 망치로 박다.
    Hammer in.
  • Google translate 망치로 치다.
    Hit with a hammer.
  • Google translate 아버지는 벽에 액자를 걸기 위해 망치로 못을 박았다.
    My father hammered a nail into the wall to frame it.
  • Google translate 나는 벽에 못을 박을 때 다른 생각을 하다가 망치로 손가락을 쳐 버렸다.
    I hit my finger with a hammer while thinking about something else when i nailed it to the wall.
  • Google translate 여보, 못이랑 망치 어디 있어요?
    Honey, where are the nails and hammers?
    Google translate 못은 있는데, 망치는 자루가 빠져서 하나 새로 사야 해요.
    I have a nail, but the hammer is missing, so i need to buy a new one.

망치: hammer,つち【鎚・槌】。ハンマー,marteau, maillet, mailloche, mail,martillo,مطرقة,алх,cái búa,ค้อน,palu, martil, godam,молоток,锤子,锤头,榔头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망치 (망치)
📚 thể loại: Việc nhà  


🗣️ 망치 @ Giải nghĩa

🗣️ 망치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92)