🌟 망치
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망치 (
망치
)
📚 thể loại: Việc nhà
🗣️ 망치 @ Giải nghĩa
- 해머 (hammer) : 물건을 두드리는 데 쓰는, 쇠로 된 큰 망치.
- 쇠망치 : 쇠로 만든 망치.
- 치다 : 망치 등으로 무엇을 두드려 박다.
- 공구 (工具) : 톱, 망치, 송곳 등 물건을 만들거나 고치는 데에 쓰는 기구나 도구.
🗣️ 망치 @ Ví dụ cụ thể
- 아버지는 나무와 톱, 망치 등의 공구로 금방 책상을 만들어 주셨다. [공구 (工具)]
- 못이랑 망치가 좀 필요할 것 같은데. [공구 (工具)]
- 대장간의 망치 소리. [대장간 (대장間)]
- 그거, 대장간에 맡겨 담금질을 해서 망치로 두드리면 새것처럼 고칠 수 있을 것 같아요. [대장간 (대장間)]
- 아주머니, 혹시 망치 있어요? [주인 (主人)]
- 철공소에는 망치, 가위, 농기구들이 걸려 있었다. [철공소 (鐵工所)]
- 철물점에 가서 망치 좀 사 와. [철물점 (鐵物店)]
- 옆집에서 인테리어 공사를 하느라 쿵쿵 망치 소리가 들린다. [쿵쿵]
- 내가 사지 말고 옆집에서 망치 하나 빌려 오자니까는 아내는 한사코 싫다고 한다. [-자니까는]
- 망치의 자루. [자루]
- 못을 치는데 망치 자루 부분이 거칠어서 손이 아팠다. [자루]
- 석수장이의 망치. [석수장이 (石手장이)]
🌷 ㅁㅊ: Initial sound 망치
-
ㅁㅊ (
며칠
)
: 그달의 몇째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MẤY: Ngày thứ mấy của tháng đó. -
ㅁㅊ (
무척
)
: 다른 것과 비교할 수 없을 만큼, 매우, 아주, 대단히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, LẮM, QUÁ, THẬT: Rất nhiều hay quá đỗi đến độ không thể so sánh với cái khác. -
ㅁㅊ (
막차
)
: 그날 마지막으로 운행되는 차.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUYẾN XE CUỐI, CHUYẾN XE CUỐI NGÀY: Xe được vận hành cuối cùng vào ngày đó. -
ㅁㅊ (
마치
)
: 다른 것에 빗대어 표현하자면.
☆☆
Phó từ
🌏 HỆT NHƯ: So với cái khác mà nói thì. -
ㅁㅊ (
매체
)
: 어떤 사실을 널리 전달하는 물체나 수단.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TIỆN (TRUYỀN THÔNG, THÔNG TIN ĐẠI CHÚNG): Phương tiện hay vật thể truyền tải rộng rãi một sự thật nào đó. -
ㅁㅊ (
미처
)
: 행동, 동작, 생각 등이 아직 어떠한 정도 또는 상황에 이르기 그 전에 미리.
☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA: Trước khi hành động, động tác, suy nghĩ... đạt đến mức độ hay tình huống nào đó. -
ㅁㅊ (
마침
)
: 어떤 기회나 경우에 딱 맞게 우연히.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐÚNG LÚC, VỪA KHÉO: Một cách ngẫu nhiên, trùng khớp với cơ hội hay trường hợp nào đó. -
ㅁㅊ (
마찰
)
: 두 물체가 서로 닿아 문질러지거나 비벼짐. 또는 그렇게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MA SÁT: Việc hai vật thể chạm vào nhau, cọ xát hay chà xát. Hoặc việc làm cho như vậy. -
ㅁㅊ (
멸치
)
: 몸은 13 센티미터 정도에 등은 검푸르고 배는 은백색이며 주로 말리거나 젓을 담가 먹는 바닷물고기.
☆☆
Danh từ
🌏 CON CÁ CƠM: Một loại cá nước biển được ướp muối hay làm khô để ăn, bụng màu trắng bạc và lưng màu xanh đen dài khoảng 13cm. -
ㅁㅊ (
밑창
)
: 신발의 바닥에 붙이는 가죽이나 고무 조각.
☆
Danh từ
🌏 ĐẾ (GIÀY DÉP): Mẩu da hay cao su gắn ở phần dưới của giày dép. -
ㅁㅊ (
마취
)
: 약물을 사용해서 일정 시간 동안 의식이나 감각을 잃게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GÂY MÊ: Việc sử dụng thuốc để làm mất ý thức hoặc cảm giác trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㅁㅊ (
밀착
)
: 빈틈없이 달라붙음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DÍNH CHẮC, SỰ BÁM CHẶT: Việc dính chặt không có kẽ hở. -
ㅁㅊ (
모친
)
: 자기 혹은 다른 사람의 어머니를 정중하게 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 MẪU THÂN: .Lời nói tôn trọng mẹ của mình hoặc mẹ của người khác. -
ㅁㅊ (
명칭
)
: 사람이나 사물 등을 가리켜 부르는 이름.
☆
Danh từ
🌏 DANH XƯNG, TÊN GỌI: Tên gọi để gọi người hay sự vật. -
ㅁㅊ (
맞춤
)
: 서로 떨어져 있는 부분을 제자리에 맞게 대어 붙임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẮP GHÉP: Việc đưa vào và gắn đúng chỗ nhiều bộ phận tách rời. -
ㅁㅊ (
매출
)
: 물건을 파는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÁN HÀNG: Việc bán hàng hóa. -
ㅁㅊ (
망치
)
: 쇠뭉치에 손잡이를 달아 단단한 물건을 두드리거나 못을 박는 데 쓰는 연장.
☆
Danh từ
🌏 CÁI BÚA: Dụng cụ gắn tay cầm vào một khối sắt, dùng để đóng đinh hay đập những đồ vật cứng. -
ㅁㅊ (
물체
)
: 구체적인 형태를 가지고 존재하는 것.
☆
Danh từ
🌏 VẬT THỂ: Thứ tồn tại với hình thể cụ thể.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92)