🌟 석수장이 (石手 장이)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 돌로 물건을 만드는 사람.

1. THỢ ĐẼO ĐÁ, THỢ ĐỤC ĐÁ: (cách nói xem thường) Người chế tạo đồ vật bằng đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석수장이 출신.
    From the head of a stone's thrower.
  • Google translate 석수장이의 망치.
    The mackerel's hammer.
  • Google translate 석수장이의 신세.
    The position of a stone-smith.
  • Google translate 석수장이를 부르다.
    Call for a stone pit.
  • Google translate 석수장이로 살다.
    Live as a masonry plant.
  • Google translate 석수장이의 돌 깨는 소리가 날카롭게 울렸다.
    The stone breaking sound of seoksujang rang sharply.
  • Google translate 형은 고작 돌이나 쪼는 석수장이에게 진 것이 분한 모양이다.
    My brother seems to be resentful that he lost to a stone-throwing mason.
  • Google translate 일을 마친 석수장이는 온몸에 뽀얀 대리석 가루를 뒤집어쓰고 있었다.
    After finishing his work, the chief was covered with white marble dust all over his body.

석수장이: stonemason,いしだいく【石大工】。いしく【石工】,tailleur de pierre,,,чулуучин,thợ đẽo đá, thợ đục đá,ช่างแกะสลักหิน,tukang batu, pandai batu,камнерез,石匠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석수장이 (석쑤장이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47)