🌟 석수장이 (石手 장이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석수장이 (
석쑤장이
)
🌷 ㅅㅅㅈㅇ: Initial sound 석수장이
-
ㅅㅅㅈㅇ (
심술쟁이
)
: 남을 괴롭히거나 남이 잘못되기를 바라는 마음이 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ HẸP HÒI, ĐỨA NHỎ MỌN: Người gây khó khăn cho người khác hay có lòng mong muốn cho người khác không được tốt lành. -
ㅅㅅㅈㅇ (
석수장이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 돌로 물건을 만드는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ ĐẼO ĐÁ, THỢ ĐỤC ĐÁ: (cách nói xem thường) Người chế tạo đồ vật bằng đá. -
ㅅㅅㅈㅇ (
사실주의
)
: 문학이나 예술에서 현실이나 사물을 있는 그대로 묘사하고 표현하려는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HIỆN THỰC: Thái độ mô tả và biểu hiện hiện thực hay sự vật giống như bản chất của nó trong văn học hay nghệ thuật.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)