🌟 석수장이 (石手 장이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석수장이 (
석쑤장이
)
🌷 ㅅㅅㅈㅇ: Initial sound 석수장이
-
ㅅㅅㅈㅇ (
심술쟁이
)
: 남을 괴롭히거나 남이 잘못되기를 바라는 마음이 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ HẸP HÒI, ĐỨA NHỎ MỌN: Người gây khó khăn cho người khác hay có lòng mong muốn cho người khác không được tốt lành. -
ㅅㅅㅈㅇ (
석수장이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 돌로 물건을 만드는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ ĐẼO ĐÁ, THỢ ĐỤC ĐÁ: (cách nói xem thường) Người chế tạo đồ vật bằng đá. -
ㅅㅅㅈㅇ (
사실주의
)
: 문학이나 예술에서 현실이나 사물을 있는 그대로 묘사하고 표현하려는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HIỆN THỰC: Thái độ mô tả và biểu hiện hiện thực hay sự vật giống như bản chất của nó trong văn học hay nghệ thuật.
• Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104)