🌟 석수장이 (石手 장이)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 돌로 물건을 만드는 사람.

1. THỢ ĐẼO ĐÁ, THỢ ĐỤC ĐÁ: (cách nói xem thường) Người chế tạo đồ vật bằng đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석수장이 출신.
    From the head of a stone's thrower.
  • 석수장이의 망치.
    The mackerel's hammer.
  • 석수장이의 신세.
    The position of a stone-smith.
  • 석수장이를 부르다.
    Call for a stone pit.
  • 석수장이로 살다.
    Live as a masonry plant.
  • 석수장이의 돌 깨는 소리가 날카롭게 울렸다.
    The stone breaking sound of seoksujang rang sharply.
  • 형은 고작 돌이나 쪼는 석수장이에게 진 것이 분한 모양이다.
    My brother seems to be resentful that he lost to a stone-throwing mason.
  • 일을 마친 석수장이는 온몸에 뽀얀 대리석 가루를 뒤집어쓰고 있었다.
    After finishing his work, the chief was covered with white marble dust all over his body.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석수장이 (석쑤장이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104)