🌟 석수장이 (石手 장이)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 돌로 물건을 만드는 사람.

1. THỢ ĐẼO ĐÁ, THỢ ĐỤC ĐÁ: (cách nói xem thường) Người chế tạo đồ vật bằng đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석수장이 출신.
    From the head of a stone's thrower.
  • Google translate 석수장이의 망치.
    The mackerel's hammer.
  • Google translate 석수장이의 신세.
    The position of a stone-smith.
  • Google translate 석수장이를 부르다.
    Call for a stone pit.
  • Google translate 석수장이로 살다.
    Live as a masonry plant.
  • Google translate 석수장이의 돌 깨는 소리가 날카롭게 울렸다.
    The stone breaking sound of seoksujang rang sharply.
  • Google translate 형은 고작 돌이나 쪼는 석수장이에게 진 것이 분한 모양이다.
    My brother seems to be resentful that he lost to a stone-throwing mason.
  • Google translate 일을 마친 석수장이는 온몸에 뽀얀 대리석 가루를 뒤집어쓰고 있었다.
    After finishing his work, the chief was covered with white marble dust all over his body.

석수장이: stonemason,いしだいく【石大工】。いしく【石工】,tailleur de pierre,,,чулуучин,thợ đẽo đá, thợ đục đá,ช่างแกะสลักหิน,tukang batu, pandai batu,камнерез,石匠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석수장이 (석쑤장이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132)