🌟 석수장이 (石手 장이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석수장이 (
석쑤장이
)
🌷 ㅅㅅㅈㅇ: Initial sound 석수장이
-
ㅅㅅㅈㅇ (
심술쟁이
)
: 남을 괴롭히거나 남이 잘못되기를 바라는 마음이 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ HẸP HÒI, ĐỨA NHỎ MỌN: Người gây khó khăn cho người khác hay có lòng mong muốn cho người khác không được tốt lành. -
ㅅㅅㅈㅇ (
석수장이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 돌로 물건을 만드는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ ĐẼO ĐÁ, THỢ ĐỤC ĐÁ: (cách nói xem thường) Người chế tạo đồ vật bằng đá. -
ㅅㅅㅈㅇ (
사실주의
)
: 문학이나 예술에서 현실이나 사물을 있는 그대로 묘사하고 표현하려는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HIỆN THỰC: Thái độ mô tả và biểu hiện hiện thực hay sự vật giống như bản chất của nó trong văn học hay nghệ thuật.
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132)