🌟 망치

  Danh từ  

1. 쇠뭉치에 손잡이를 달아 단단한 물건을 두드리거나 못을 박는 데 쓰는 연장.

1. CÁI BÚA: Dụng cụ gắn tay cầm vào một khối sắt, dùng để đóng đinh hay đập những đồ vật cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 망치 소리.
    The sound of a hammer.
  • 망치를 사용하다.
    Use a hammer.
  • 망치를 쓰다.
    Use a hammer.
  • 망치로 때리다.
    Hit with a hammer.
  • 망치로 박다.
    Hammer in.
  • 망치로 치다.
    Hit with a hammer.
  • 아버지는 벽에 액자를 걸기 위해 망치로 못을 박았다.
    My father hammered a nail into the wall to frame it.
  • 나는 벽에 못을 박을 때 다른 생각을 하다가 망치로 손가락을 쳐 버렸다.
    I hit my finger with a hammer while thinking about something else when i nailed it to the wall.
  • 여보, 못이랑 망치 어디 있어요?
    Honey, where are the nails and hammers?
    못은 있는데, 망치는 자루가 빠져서 하나 새로 사야 해요.
    I have a nail, but the hammer is missing, so i need to buy a new one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망치 (망치)
📚 thể loại: Việc nhà  


🗣️ 망치 @ Giải nghĩa

🗣️ 망치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20)