🌟 회복실 (回復室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회복실 (
회복씰
) • 회복실 (훼복씰
)
🌷 ㅎㅂㅅ: Initial sound 회복실
-
ㅎㅂㅅ (
회복세
)
: 건강 등이 조금씩 나아져 가는 상태.
☆
Danh từ
🌏 CHIỀU HƯỚNG BÌNH PHỤC, XU THẾ PHỤC HỒI, DẤU HIỆU PHỤC HỒI: Trạng thái của tình trạng bệnh tật hay tình trạng của hoạt động kinh tế.... tốt dần lên. -
ㅎㅂㅅ (
하반신
)
: 사람의 몸에서 허리 아래의 부분.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN THÂN DƯỚI: Bộ phận dưới eo ở cơ thể người. -
ㅎㅂㅅ (
합법성
)
: 법과 규범에 알맞은 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HỢP PHÁP, TÍNH HỢP LỆ: Tính chất hợp với luật và quy phạm. -
ㅎㅂㅅ (
학보사
)
: 주로 대학에서, 학교 안의 소식이나 학생들의 의견 등을 싣는 학보를 만드는 기관.
Danh từ
🌏 TÒA SOẠN BÁO TRƯỜNG, NHÓM BÁO CỦA TRƯỜNG: Bộ phận làm ra báo trường, chuyên đăng tin tức nội bộ trong trường học ý kiến của học sinh. -
ㅎㅂㅅ (
회복실
)
: 수술 직후 일정 기간 동안 간호를 받거나 마취 상태에서 깨어나기 위해 수술한 환자가 안정을 취하는 병실.
Danh từ
🌏 PHÒNG HỒI SỨC, PHÒNG HẬU PHẪU: Phòng bệnh nơi bệnh nhân vừa mới phẫu thuật được săn sóc ở đó trong một khoảng thời gian nhất định, hoặc dành cho bệnh nhân vừa mới phẫu thuật lấy lại sự ổn định để tỉnh dậy từ trạng thái gây mê. -
ㅎㅂㅅ (
휘발성
)
: 보통의 온도에서 액체가 기체로 변하여 흩어지는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT DỄ BAY HƠI: Tính chất chất lỏng biến thành khí và tỏa ra ở nhiệt độ thường.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Tìm đường (20)