🌟 회복실 (回復室)

Danh từ  

1. 수술 직후 일정 기간 동안 간호를 받거나 마취 상태에서 깨어나기 위해 수술한 환자가 안정을 취하는 병실.

1. PHÒNG HỒI SỨC, PHÒNG HẬU PHẪU: Phòng bệnh nơi bệnh nhân vừa mới phẫu thuật được săn sóc ở đó trong một khoảng thời gian nhất định, hoặc dành cho bệnh nhân vừa mới phẫu thuật lấy lại sự ổn định để tỉnh dậy từ trạng thái gây mê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회복실을 나오다.
    Leave the recovery room.
  • Google translate 회복실로 가다.
    Go to the recovery room.
  • Google translate 회복실로 옮기다.
    Move to recovery room.
  • Google translate 회복실에 머물다.
    Stay in the recovery room.
  • Google translate 회복실에서 깨다.
    Wake up in the recovery room.
  • Google translate 우리는 회복실 밖에서 딸이 마취에서 깨어나기를 기다렸다.
    We waited outside the recovery room for our daughter to wake up from the anesthesia.
  • Google translate 환자는 회복실로 옮겨진 후에도 마취에서 깨어나지 못하고 있었다.
    The patient was not awake from the anesthesia even after being taken to the recovery room.
  • Google translate 지수 어디 있어요?
    Where's jisoo?
    Google translate 이제 막 수술 마치고 회복실로 갔어.
    I just finished the surgery and went to the recovery room.

회복실: recovery room,かいふつしつ【回復室】,salle de récupération, salle de réveil,sala de recuperación,غرفة الإنعاش,мэс заслын дараах сэрээх өрөө, мэс заслын дараах эрчимт эмчилгээний өрөө,phòng hồi sức, phòng hậu phẫu,ห้องพักฟื้น,ruang pemulihan, ruang perawatan khusus,реабилитационная палата,恢复室,术后特殊病房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회복실 (회복씰) 회복실 (훼복씰)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Tìm đường (20)