🌟 하반신 (下半身)

  Danh từ  

1. 사람의 몸에서 허리 아래의 부분.

1. PHẦN THÂN DƯỚI: Bộ phận dưới eo ở cơ thể người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하반신 마비.
    Paralysis of the lower body.
  • Google translate 하반신 불구.
    Defeat of the lower body.
  • Google translate 하반신이 불편하다.
    My lower body is uncomfortable.
  • Google translate 하반신이 저리다.
    My lower body is numb.
  • Google translate 하반신을 움직이다.
    Move the lower body.
  • Google translate 나는 욕조에 하반신을 담그고 반신욕을 했다.
    I dipped my lower body in the bathtub and took a lower body bath.
  • Google translate 김 씨는 하반신이 마비될 정도로 심한 부상을 당했다.
    Kim was seriously injured to the point of paralysis of his lower body.
  • Google translate 그 수영장은 하반신만 겨우 잠길 정도로 깊이가 얕았다.
    The pool was so shallow that only the lower body was barely submerged.
  • Google translate 엄마, 인어공주는 어떻게 생겼어요?
    Mom, what does the little mermaid look like?
    Google translate 상반신은 사람인데 하반신은 물고기의 모습을 하고 있는 동화 속의 주인공이란다.
    The upper body is human, but the lower body is the main character in a fairy tale that looks like a fish.
Từ đồng nghĩa 하체(下體): 사람의 몸이나 물체의 아랫부분., 몸 밖으로 드러나 있는 남녀의 생식 기관.
Từ trái nghĩa 상반신(上半身): 사람의 몸에서 허리 위의 부분.

하반신: lower body,かはんしん・しもはんしん【下半身】,partie inférieure du corps, membres postérieurs,Parte inferior del cuerpo,النصف الأسفل من الجسم,биеийн доод хэсэг,phần thân dưới,ร่างกายท่อนล่าง, ลำตัวท่อนล่าง,pinggang bawah,,下半身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하반신 (하ː반신)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 하반신 (下半身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67)