🌟 불리다

  Động từ  

1. 오라고 하거나 주의를 끄는 말이나 명령, 지시 등을 받다.

1. BỊ GỌI, ĐƯỢC GỌI: Nhận được lời, mệnh lệnh hay chỉ thị… gọi đến hay lôi kéo sự chú ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불리어 가다.
    Be called.
  • Google translate 불리어 나오다.
    Be called out.
  • Google translate 안으로 불리다.
    Called inside.
  • Google translate 학교로 불리다.
    Called a school.
  • Google translate 부모님에게 불리다.
    Called to parents.
  • Google translate 선생님에게 불리다.
    Called by the teacher.
  • Google translate 선생님께 교무실로 불려 갔던 승규는 표정이 좋지 않았다.
    Seung-gyu, who was called to the teacher's office, had a bad look on his face.
  • Google translate 민준이에게 불려 나온 우리는 민준이의 일을 도와주어야 했다.
    We were called out to minjun and had to help him with his work.
  • Google translate 이 대리 조금 전까지 자리에 있지 않았어요?
    Wasn't assistant manager lee at his desk a little while ago?
    Google translate 방금 과장님께 불려 갔어요.
    I just got called by the chief.

불리다: be called,よびつけられる【呼び付けられる】,être appelé, être invité, être convié, être convoqué,ser llamado,يُدعى إلى,дуудагдах, уригдах,bị gọi, được gọi,ถูกเรียก,dipanggil,быть позванным,被叫,

2. 곡조에 따라 노래되다.

2. ĐƯỢC HÁT: Được hát theo nhịp điệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가곡이 불리다.
    The song is sung.
  • Google translate 노래가 불리다.
    Sing a song.
  • Google translate 유행가가 불리다.
    A popular song is sung.
  • Google translate 응원가가 불리다.
    A cheering song is sung.
  • Google translate 판소리가 불리다.
    Pansori is called.
  • Google translate 많이 불리다.
    Blow a lot.
  • Google translate 이 작품은 많은 성악가들에게 불린 곡이다.
    This piece is sung by many vocalists.
  • Google translate 사람들에게 가곡이 많이 불리던 때가 있었다.
    There was a time when people used to sing a lot of songs.
  • Google translate 요즘 젊은 아이들에게 이 노래가 제일 잘 불린다.
    This song is best sung by young people these days.

3. 이름이나 명단이 소리 내어 읽혀 확인되다.

3. ĐƯỢC ĐIỂM DANH: Tên hay danh sách được đọc thành tiếng để được xác nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불리는 수강생 명단.
    The list of students called.
  • Google translate 명단이 불리다.
    The list is called.
  • Google translate 이름이 불리다.
    Be called by name.
  • Google translate 하나하나 불리다.
    Called one by one.
  • Google translate 큰 소리로 불리다.
    Be called out loud.
  • Google translate 시상식이 시작되고 수상자의 이름이 하나하나 불렸다.
    The awards ceremony began and the names of the winners were called one by one.
  • Google translate 지금부터 이름이 불리는 학생들은 앞으로 나와 주십시오.
    From now on, students whose names are called, please come forward.
  • Google translate 사람들은 자신의 차례를 애타게 기다리며 자신의 이름이 언제 불리는지만 보고 있었다.
    People were anxiously waiting for their turn and watching only when their names were called.

4. 무엇이라고 가리켜 말해지거나 이름이 붙여지다.

4. ĐƯỢC GỌI: Được nói ám chỉ là gì hay tên được gán cho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불리는 명칭.
    A name called.
  • Google translate 별명으로 불리다.
    Called by nickname.
  • Google translate 별칭으로 불리다.
    Called an alias.
  • Google translate 승부사라고 불리다.
    Called a matchmaker.
  • Google translate 천재라고 불리다.
    Called a genius.
  • Google translate 이 젊은 장군은 부하들에게 꼬마 하사라는 애칭으로 불렸다.
    This young general was affectionately called by his men as little sergeant.
  • Google translate 돌아가신 수녀님은 우리들에게 어머니라고 불리던 분이셨다.
    The deceased nun was the one we used to call our mother.
  • Google translate 그는 몇 번의 실패를 딛고 일어나서 사람들에게 오뚝이라고 불린다.
    He got up against a few failures and is called a roly poly to people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불리다 (불리다) 불리어 (불리어불리여) 불리니 ()
📚 Từ phái sinh: 부르다01
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  


🗣️ 불리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 불리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10)