🌟 브랜드 (brand)

  Danh từ  

1. 상품의 이름.

1. NHÃN HIỆU: Tên của sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명 브랜드.
    Famous brand.
  • Google translate 브랜드 광고.
    Brand ads.
  • Google translate 브랜드 인지도.
    Brand recognition.
  • Google translate 브랜드가 유명하다.
    Brand is famous.
  • Google translate 브랜드를 알리다.
    Announce the brand.
  • Google translate 직원들은 회사의 브랜드를 알리기 위해 광고에 힘쓰고 있다.
    Employees are working on advertising to publicize the brand of the company.
  • Google translate 소비자들은 선호하는 브랜드만 보고 상품을 구입하기도 한다.
    Consumers buy goods only by looking at their preferred brands.
  • Google translate 손님이 좋아하는 브랜드가 있나요?
    Do you have a favorite brand?
    Google translate 저는 특별히 선호하는 브랜드는 없어요.
    I don't have any particular brand preference.
Từ đồng nghĩa 상표(商標): 상품을 만든 회사를 나타내는 기호나 그림 등의 표시.

브랜드: brand,ブランド,marque,marca,علامة تجاريّة,бараа, барааны нэр, брэнд,nhãn hiệu,ยี่ห้อ, ตราสินค้า,merek,брэнд; марка,品牌,商标,


📚 thể loại: Sản phẩm kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 브랜드 (brand) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)