🌟 발라드 (ballade)

  Danh từ  

1. 대중음악에서, 주로 사랑을 주제로 한 감상적인 노래.

1. BẢN TÌNH CA: Bài hát tình cảm, chủ yếu mang chủ đề về tình yêu trong âm nhạc đại chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감성 발라드.
    An emotional ballad.
  • Google translate 감미로운 발라드.
    Sweet ballad.
  • Google translate 슬픈 발라드.
    A sad ballad.
  • Google translate 애절한 발라드.
    A mournful ballad.
  • Google translate 발라드 가수.
    Ballad singer.
  • Google translate 발라드 곡.
    Ballad song.
  • Google translate 발라드를 부르다.
    Sing a ballad.
  • Google translate 발라드를 좋아하다.
    I like ballads.
  • Google translate 1990년대 최고의 발라드 가수였던 그들은 크리스마스를 맞아 콘서트를 열었다.
    As the best ballad singers of the 1990s, they held a concert for christmas.
  • Google translate 그가 이번에 들고 나온 신곡은 기존에 보여 주던 폭발적인 가창 스타일에서 벗어난 감미로운 발라드이다.
    His new song is a sweet ballad that is a departure from his explosive singing style.
  • Google translate 어떤 노래를 즐겨 들으세요?
    What songs do you enjoy listening to?
    Google translate 저는 슬픈 발라드 곡을 주로 들어요.
    I usually listen to sad ballads.

발라드: ballad,バラード,ballade,balada,أغنية بَلادى,уянгын дуу, тууль, дууль,bản tình ca,เพลงบัลลาด, เพลงช้าที่มีใจความบรรยายถึงความรัก, เพลงช้าที่มีเนื้อหาเกี่ยวกับความรัก,balad,баллада,情歌,爱情歌曲,


📚 thể loại: Âm nhạc   Văn hóa đại chúng  
📚 Variant: 밸라드

🗣️ 발라드 (ballade) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70)