🌟 바래다

  Động từ  

1. 볕이나 습기 때문에 색이 희미해지거나 누렇게 변하다.

1. PHAI, , Ố VÀNG: Màu sắc phai mờ hay ngả vàng vì ánh nắng hay hơi ẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바랜 사진.
    A faded photograph.
  • Google translate 빛이 바래다.
    Light is fading.
  • Google translate 색이 바래다.
    The color fades.
  • Google translate 햇빛에 바래다.
    Clear in the sun.
  • Google translate 누렇게 바래다.
    Look yellow.
  • Google translate 나는 색이 누렇게 바랜 옛 일기장을 들여다보며 추억에 잠겼다.
    I was lost in memories as i looked into an old yellowish diary.
  • Google translate 오래 입어 색이 바랜 셔츠는 식초를 넣고 삶으면 하얗게 변한다.
    A shirt worn out and faded in color turns white when boiled with vinegar.
  • Google translate 아버지의 지갑 속에 있는 할머니의 사진은 오래되어 색이 누렇게 바랬다.
    The picture of an old lady in her father's purse turned yellow.
  • Google translate 누렇게 바랜 그 사진 뭐야?
    What's that yellowish picture?
    Google translate 우리 엄마 젊은 시절 사진이야.
    It's a picture of my mom's youth.

바래다: fade; lose color,あせる【褪せる】。さめる【褪める】,passer, se ternir, se décolorer, pâlir, se faner,descolorarse, desteñirse,تغير اللون,гандах, бүдгэрэх, хуучрах,phai, ố, ố vàng,สีซีด, สีจาง,memudar, menghilang, menguning,выцветать; обесцвечиваться,褪色,泛黄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바래다 (바ː래다) 바래어 (바ː래어) 바래 (바ː래) 바래니 (바ː래니)
📚 thể loại: Màu sắc   Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 바래다 @ Giải nghĩa

🗣️ 바래다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81)