🌟 바래다

  Động từ  

1. 볕이나 습기 때문에 색이 희미해지거나 누렇게 변하다.

1. PHAI, , Ố VÀNG: Màu sắc phai mờ hay ngả vàng vì ánh nắng hay hơi ẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바랜 사진.
    A faded photograph.
  • 빛이 바래다.
    Light is fading.
  • 색이 바래다.
    The color fades.
  • 햇빛에 바래다.
    Clear in the sun.
  • 누렇게 바래다.
    Look yellow.
  • 나는 색이 누렇게 바랜 옛 일기장을 들여다보며 추억에 잠겼다.
    I was lost in memories as i looked into an old yellowish diary.
  • 오래 입어 색이 바랜 셔츠는 식초를 넣고 삶으면 하얗게 변한다.
    A shirt worn out and faded in color turns white when boiled with vinegar.
  • 아버지의 지갑 속에 있는 할머니의 사진은 오래되어 색이 누렇게 바랬다.
    The picture of an old lady in her father's purse turned yellow.
  • 누렇게 바랜 그 사진 뭐야?
    What's that yellowish picture?
    우리 엄마 젊은 시절 사진이야.
    It's a picture of my mom's youth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바래다 (바ː래다) 바래어 (바ː래어) 바래 (바ː래) 바래니 (바ː래니)
📚 thể loại: Màu sắc   Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 바래다 @ Giải nghĩa

🗣️ 바래다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10)