🌟 취지 (趣旨)

  Danh từ  

1. 어떤 일의 근본이 되는 목적이나 매우 중요한 뜻.

1. MỤC ĐÍCH, Ý NGHĨA: Mục đích căn bản hay ý nghĩa quan trọng của việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도입 취지.
    The intent of the introduction.
  • Google translate 본래 취지.
    To its original effect.
  • Google translate 설립 취지.
    The purport of its establishment.
  • Google translate 취지 아래.
    Under the purview.
  • Google translate 취지가 바래다.
    Be lost in purpose.
  • Google translate 취지를 밝히다.
    Clarify the purport.
  • Google translate 취지를 살리다.
    To the effect.
  • Google translate 취지에 어긋나다.
    That's against the point.
  • Google translate 영화를 발전시키자는 취지 아래 감독을 위한 영화제가 탄생했다.
    A film festival for directors was born with the intention of developing films.
  • Google translate 이번 음악회는 나눔과 사랑이라는 취지를 살려 수익금을 전액 기부했다.
    This concert donated the entire proceeds to the purpose of sharing and love.

취지: purpose; meaning; point,しゅし【趣旨】。しゅい【趣意】,intention, principe, but,propósito, intención, finalidad,غرض، معنى، رأي، خلاصة القول,зорилго, утга учир,mục đích, ý nghĩa,วัตถุประสงค์, จุดประสงค์, เป้าหมาย, จุดหมาย,arti, tujuan, maksud, arah,основная цель; основной тезис,宗旨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취지 (취ː지)

🗣️ 취지 (趣旨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160)