🌷 Initial sound: ㅊㅈ
☆ CAO CẤP : 26 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 72 ALL : 118
•
친절
(親切)
:
사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỬ TẾ, SỰ NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người tình cảm và nhẹ nhàng. Hoặc thái độ như vậy.
•
책장
(冊欌)
:
책을 넣어 두는 장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ SÁCH: Tủ để sách.
•
출장
(出張)
:
임시로 다른 곳에 일하러 감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI CÔNG TÁC: Sự tạm thời đến chỗ khác làm việc.
•
취직
(就職)
:
일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM ĐƯỢC VIỆC, SỰ CÓ VIỆC LÀM: Việc có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc.
•
참조
(參照)
:
어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM CHIẾU, SỰ THAM KHẢO: Sự so sánh và đối chiếu cái nào đó bằng việc tham khảo cái khác có liên quan tới nó.
•
창작
(創作)
:
무엇을 처음으로 만들어 냄. 또는 그렇게 만들어 낸 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO, TÁC PHẨM SÁNG TẠO: Việc tạo ra cái gì đó lần đầu tiên. Hoặc cái được tạo ra như thế.
•
천장
(天障)
:
건축물의 내부 공간의 위쪽 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẦN NHÀ: Mặt trên của không gian bên trong tòa nhà.
•
천재
(天才)
:
태어날 때부터 남들보다 뛰어난 재주나 재능을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN TÀI: Người có năng khiếu hay tài năng vượt trội hơn người khác từ khi được sinh ra.
•
체조
(體操)
:
일정한 형식에 맞게 몸을 움직임. 또는 그런 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CHƠI THỂ THAO; THỂ THAO: Sự cử động cơ thể cho đúng với hình thức nhất định. Hoặc vận động như vậy.
•
체중
(體重)
:
몸의 무게.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ TRỌNG: Trọng lượng của cơ thể.
•
치즈
(cheese)
:
우유에서 단백질이 많은 성분을 뽑아내고 굳혀서 발효시킨 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÔ MAI, PHÓ MÁT: Thức ăn làm bằng cách lấy ra thành phần có nhiều đạm từ trong sữa rồi làm đặc lại và cho lên men.
•
창조
(創造)
:
전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây.
•
초점
(焦點)
:
사람들의 관심이 집중되는 대상이나 문제점.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM: Vấn đề hay đối tượng tập trung sự quan tâm của mọi người.
•
초조
(焦燥)
:
답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤP THỎM, SỰ NHẤP NHỔM: Việc ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng nên lòng bồn chồn.
•
친정
(親庭)
:
결혼한 여자가 본래 살던, 그 가족들이 사는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHA MẸ RUỘT: Nhà mà người phụ nữ có chồng đã từng sống, nơi mà gia đình cô ấy đang sống.
•
최저
(最低)
:
정도나 수준이 가장 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THẤP NHẤT: Việc mức độ hay trình độ thấp nhất.
•
최종
(最終)
:
맨 나중.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI CÙNG, SAU CÙNG: Về sau cùng.
•
추진
(推進)
:
물체를 밀어 앞으로 나아가게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẨY TỚI: Việc đẩy vật thể và làm cho tiến về phía trước.
•
축제
(祝祭)
:
어떤 것을 기념하거나 축하하기 위하여 벌이는 큰 규모의 행사.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ HỘI: Sự kiện quy mô lớn được tổ chức nhằm kỉ niệm hay chúc mừng một điều gì đó.
•
취재
(取材)
:
신문이나 잡지의 기사나 작품의 재료를 조사하여 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẤY TIN, SỰ LẤY THÔNG TIN: Việc điều tra và lấy tư liệu cho các tác phẩm hay phóng sự của báo hay tạp chí.
•
친족
(親族)
:
주로 이름의 성이 같고 촌수가 가까운 사람.
☆
Danh từ
🌏 THÂN TỘC: Người có quan hệ huyết thống gần gũi và có cùng họ trong tên với mình.
•
취지
(趣旨)
:
어떤 일의 근본이 되는 목적이나 매우 중요한 뜻.
☆
Danh từ
🌏 MỤC ĐÍCH, Ý NGHĨA: Mục đích căn bản hay ý nghĩa quan trọng của việc nào đó.
•
측정
(測定)
:
일정한 양을 기준으로 하여 같은 종류의 다른 양의 크기를 잼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐO LƯỜNG: Việc dùng một lượng nhất định làm tiêu chuẩn rồi đo độ lớn của một lượng khác cùng loại.
•
치중
(置重)
:
어떠한 것을 특히 중요하게 여김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÚ TRỌNG: Việc đặc biệt xem trọng một điều nào đó.
•
차장
(次長)
:
관공서나 회사 등에서 가장 높은 장 다음가는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHÓ BAN, PHÓ PHÒNG, CHỨC PHÓ ...: Chức vụ đứng sau chức trưởng (phòng…) cao nhất ở cơ quan nhà nước hay công ti. Hoặc người ở chức vụ đó.
•
차지
:
사물이나 공간, 지위 등을 자기 몫으로 가짐. 또는 그 사물이나 공간.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾM HỮU, SỰ CHIẾM GIỮ; CÁI CHIẾM GIỮ: Việc lấy sự vật, không gian hay địa vị làm thành cái của mình. Hoặc không gian hay sự vật đó.
•
차질
(蹉跌)
:
일이 정상적으로 이루어지지 않고 늦어지거나 틀어짐.
☆
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ, SỰ GẶP TRỞ NGẠI: Việc công việc không được thực hiện một cách bình thường mà bị muộn hoặc bị sai lệch.
•
철저
(徹底)
:
어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRIỆT ĐỂ: Việc rất cẩn thận và hoàn hảo mà không có thiếu sót gì khi làm việc nào đó.
•
청자
(聽者)
:
이야기를 듣는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THÍNH GIẢ, NGƯỜI NGHE: Người nghe câu chuyện.
•
청중
(聽衆)
:
강연이나 음악 등을 듣기 위하여 모인 사람들.
☆
Danh từ
🌏 THÍNH GIẢ: Những người tập trung để nghe những thứ như âm nhạc hay bài giảng.
•
체질
(體質)
:
태어났을 때부터 지니고 있는 몸의 성질이나 건강상의 특징.
☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT, CƠ ĐỊA: Đặc tính của tình trạng sức khoẻ hay tính chất của cơ thể mà từ khi sinh ra đã có.
•
충전
(充電)
:
건전지 등에 전기를 채워 넣는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SẠC PIN, SỰ NẠP ĐIỆN: Việc nạp điện cho pin…
•
책자
(冊子)
:
글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것.
☆
Danh từ
🌏 CUỐN SÁCH: Cái được in và đóng lại từ các bài viết, tranh vẽ...
•
천지
(天地)
:
하늘과 땅.
☆
Danh từ
🌏 THIÊN ĐỊA, TRỜI ĐẤT: Trời và đất.
•
체제
(體制)
:
생기거나 이루어진 모양이나 형식.
☆
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG: Hình thức hay hình dáng xuất hiện hoặc được tạo nên.
•
체증
(滯症)
:
한의학에서, 먹은 것이 잘 소화되지 않는 증상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẦY BỤNG, SỰ KHÓ TIÊU: Chứng bệnh tiêu hóa thức ăn khó trong Đông y học.
•
촉진
(促進)
:
다그쳐서 빨리 진행하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÚC TIẾN, SỰ THÚC ĐẨY: Việc thúc giục và làm cho tiến hành nhanh chóng.
•
총장
(總長)
:
어떤 조직에서 사무 전체를 관리하고 책임지는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TỔNG GIÁM ĐỐC: Chức vụ chịu trách nhiệm và quản lí toàn bộ mọi việc trong một tổ chức nào đó. Hoặc người chức vụ đó.
•
최적
(最適)
:
어떤 조건이나 기준 등에 가장 알맞음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÍCH HỢP NHẤT: Sự phù hợp nhất với điều kiện hay tiêu chuẩn... nào đó.
•
추정
(推定)
:
미루어 생각하여 판단하고 정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY DIỄN, SỰ SUY LUẬN: Sự suy nghĩ và phán đoán rồi đưa ra quyết định.
•
출전
(出戰)
:
싸우러 나감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT QUÂN, SỰ THAM CHIẾN, SỰ RA TRẬN, SỰ XUẤT TRẬN: Việc ra chiến đấu.
•
출제
(出題)
:
시험의 문제를 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RA ĐỀ: Việc ra đề thi.
•
처지
(處地)
:
처하여 있는 형편이나 사정.
☆
Danh từ
🌏 HOÀN CẢNH: Tình hình hay hoàn cảnh đang gặp phải.
•
친지
(親知)
:
서로 친하여 가깝게 지내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THÂN: Người gần gũi và thân thiết nhau.
•
충족
(充足)
:
일정한 기준이나 분량을 채워 모자람이 없게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA MÃN, SỰ ĐÁP ỨNG: Việc làm đầy vào một tiêu chuẩn hay lượng nhất định cho không còn thiếu thốn.
•
추적
(追跡)
:
도망하는 사람을 따라가며 쫓음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SĂN ĐUỔI, SỰ TRUY NÃ, SỰ TRUY KÍCH: Sự đuổi theo người đã chạy trốn.
• Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160)