🌟 친족 (親族)

  Danh từ  

1. 주로 이름의 성이 같고 촌수가 가까운 사람.

1. THÂN TỘC: Người có quan hệ huyết thống gần gũi và có cùng họ trong tên với mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친족 관계.
    Kinship.
  • Google translate 친족 범위.
    The range of kinship.
  • Google translate 친족 집단.
    A kinship group.
  • Google translate 친족 호칭.
    A relative title.
  • Google translate 친족을 파악하다.
    Grasp the kinship.
  • Google translate 친족에 해당하다.
    Relative to relatives.
  • Google translate 가족의 규모가 줄어들면서 친족 관계는 쇠퇴하게 되었다.
    As the size of the family decreased, the kinship declined.
  • Google translate 한국은 어머니 쪽보다 아버지 쪽의 친족을 중요하게 여기는 경향이 있다.
    South korea tends to value fatherly kinship over mother's side.
  • Google translate 친족끼리 결혼하는 풍습이 있는 곳도 있다며?
    Some places have the custom of getting married with relatives?
    Google translate 응, 사촌과 결혼하고 그런가 봐.
    Yeah, i guess she's married to her cousin.

친족: relative,しんぞく【親族】。しんるい【親類】,parent, membre d'une même famille,pariente,نسب ذو علاقة مباشرة (ذو علاقة بعيدة أو غير مباشرة)، نسب أهلي,цусан төрөл,thân tộc,ญาติพี่น้อง, ญาติสนิท,saudara, famili, sanak saudara, keluarga,родственник,亲属,亲族,

2. 같은 것에서 생겨서 나누어진 생물이나 언어 등의 한 갈래.

2. HỌ: Một nhánh ngôn ngữ hay sinh vật có cùng nguồn gốc và được chia tách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친족 체계.
    A fraternal system.
  • Google translate 친족을 발견하다.
    Find one's kinship.
  • Google translate 친족을 밝히다.
    Identify one's relatives.
  • Google translate 친족을 증명하다.
    Prove one's kinship.
  • Google translate 친족을 형성하다.
    Form a kinship.
  • Google translate 두 동물은 친족 관계에 있었지만 기후 차이로 인해 다르게 진화했다.
    The two animals were kinship but evolved differently due to climate differences.
  • Google translate 한국어의 친족 언어를 밝히려는 언어학자들의 노력이 이어지고 있다.
    Linguists are trying to identify the relative language of the korean language.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친족 (친족) 친족이 (친조기) 친족도 (친족또) 친족만 (친종만)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Mối quan hệ con người  


🗣️ 친족 (親族) @ Giải nghĩa

🗣️ 친족 (親族) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4)