🌟 책장 (冊欌)

☆☆☆   Danh từ  

1. 책을 넣어 두는 장.

1. TỦ SÁCH: Tủ để sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 책장.
    New bookcase.
  • Google translate 책장.
    A large bookcase.
  • Google translate 책장을 들이다.
    Put up a bookcase.
  • Google translate 책장을 비우다.
    Empty the bookshelf.
  • Google translate 책장을 만들다.
    Make a bookcase.
  • Google translate 책장을 사다.
    Buy a bookcase.
  • Google translate 책장을 옮기다.
    Move the bookshelf.
  • Google translate 책장을 채우다.
    Fill the bookshelf.
  • Google translate 나는 책이 늘어남에 따라 더 큰 책장이 필요했다.
    I needed a bigger bookshelf as the book grew.
  • Google translate 교수님의 책장에는 전공 서적이 가득 채워져 있었다.
    The professor's bookshelf was filled with books on his major.
  • Google translate 새로운 디자인의 책장은 칙칙한 방의 분위기를 바꿔 주었다.
    The new design bookcase changed the mood in the dreary room.
  • Google translate 엄마, 책들이 늘어나서 새 책장을 하나 사야겠어요.
    Mom, the books are stretched out and i need to buy a new bookcase.
    Google translate 그래. 네 방에 책장을 들여놔야겠구나.
    Yeah. i'll have to put a bookcase in your room.

책장: bookshelf; bookcase,ほんばこ【本箱】。ほんだな【本棚】,étagère à livres, rayonnage de livres, bibliothèque,estante,خزانة كتب,номын шүүгээ,tủ sách,ตู้หนังสือ,rak buku, lemari buku,книжный шкаф,书柜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 책장 (책짱)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 책장 (冊欌) @ Giải nghĩa

🗣️ 책장 (冊欌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)