🌟 책장 (冊欌)

☆☆☆   Danh từ  

1. 책을 넣어 두는 장.

1. TỦ SÁCH: Tủ để sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 책장.
    New bookcase.
  • 책장.
    A large bookcase.
  • 책장을 들이다.
    Put up a bookcase.
  • 책장을 비우다.
    Empty the bookshelf.
  • 책장을 만들다.
    Make a bookcase.
  • 책장을 사다.
    Buy a bookcase.
  • 책장을 옮기다.
    Move the bookshelf.
  • 책장을 채우다.
    Fill the bookshelf.
  • 나는 책이 늘어남에 따라 더 큰 책장이 필요했다.
    I needed a bigger bookshelf as the book grew.
  • 교수님의 책장에는 전공 서적이 가득 채워져 있었다.
    The professor's bookshelf was filled with books on his major.
  • 새로운 디자인의 책장은 칙칙한 방의 분위기를 바꿔 주었다.
    The new design bookcase changed the mood in the dreary room.
  • 엄마, 책들이 늘어나서 새 책장을 하나 사야겠어요.
    Mom, the books are stretched out and i need to buy a new bookcase.
    그래. 네 방에 책장을 들여놔야겠구나.
    Yeah. i'll have to put a bookcase in your room.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 책장 (책짱)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 책장 (冊欌) @ Giải nghĩa

🗣️ 책장 (冊欌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19)