🌟 들추다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들추다 (
들추다
) • 들추어 () • 들추니 ()
🗣️ 들추다 @ Giải nghĩa
- 뒤지다 : 무엇을 찾기 위해서 샅샅이 들추다.
🗣️ 들추다 @ Ví dụ cụ thể
- 족보를 들추다. [족보 (族譜)]
- 단점을 들추다. [단점 (短點)]
- 들먹들먹 들추다. [들먹들먹]
- 과거지사를 들추다. [과거지사 (過去之事)]
- 가십거리를 들추다. [가십거리 (gossip거리)]
- 뒷자락을 들추다. [뒷자락]
- 홀랑 들추다. [홀랑]
- 밥상보를 들추다. [밥상보 (밥床褓)]
- 홀라당 들추다. [홀라당]
- 이것저것 들추다. [이것저것]
- 과거를 들추다. [과거 (過去)]
- 새삼스럽게 들추다. [새삼스럽다]
- 약점을 들추다. [약점 (弱點)]
- 커튼을 들추다. [커튼 (curtain)]
- 오지랖을 들추다. [오지랖]
🌷 ㄷㅊㄷ: Initial sound 들추다
-
ㄷㅊㄷ (
다치다
)
: 부딪치거나 맞거나 하여 몸이나 몸의 일부에 상처가 생기다. 또는 상처가 생기게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG, TRẦY: Va đập hoặc va chạm nên xuất hiện vết thương ở cơ thể hay một phần cơ thể. Hoặc làm cho vết thương xuất hiện. -
ㄷㅊㄷ (
데치다
)
: 끓는 물에 잠깐 넣어 살짝 익히다.
☆☆
Động từ
🌏 LUỘC SƠ, CHÍN TÁI: Cho vào nước sôi một lúc và làm cho hơi chín. -
ㄷㅊㄷ (
되찾다
)
: 잃거나 잊었던 것, 없어진 것을 다시 찾다.
☆☆
Động từ
🌏 TÌM LẠI: Tìm lại được cái đã mất hoặc đã lãng quên, cái không còn nữa. -
ㄷㅊㄷ (
덮치다
)
: 좋지 않은 여러 가지 일이 한꺼번에 닥쳐오다.
☆
Động từ
🌏 DỒN DẬP, TỚI TẤP: Đủ thứ chuyện không hay ập đến một lượt. -
ㄷㅊㄷ (
닥치다
)
: 어려운 시기나 일 등이 갑자기 가까이 다가오다.
☆
Động từ
🌏 ĐẾN GẦN, CẬN KỀ: Thời kì hay việc khó khăn đột nhiên đến gần. -
ㄷㅊㄷ (
들추다
)
: 속이 드러나도록 들어 올리거나 헤집다.
☆
Động từ
🌏 LẬT LÊN, GIỞ LÊN, KÉO LÊN, BỚI RA: Lật lên hay bới ra để bên trong lộ ra. -
ㄷㅊㄷ (
당찮다
)
: 말이나 행동이 마땅하지 않거나 옳지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG HỢP, KHÔNG THÍCH HỢP, KHÔNG PHẢI PHÉP: Lời nói hay hành động không thỏa đáng hoặc không đúng. -
ㄷㅊㄷ (
뒤치다
)
: 뒤집어서 안과 밖 또는 위와 아래를 바꾸어 놓다.
Động từ
🌏 ĐẢO NGƯỢC, LỘN NGƯỢC: Lật ngược lại, làm thay đổi trong và ngoài hoặc trên và dưới. -
ㄷㅊㄷ (
닫치다
)
: 열려 있는 문, 뚜껑, 서랍 등을 힘을 주어 세게 닫다.
Động từ
🌏 ĐÓNG SẦM, ĐÓNG MẠNH, ĐÓNG ẬP VÀO: Đóng mạnh cửa, ngăn kéo, nắp đậy…. đang được mở. -
ㄷㅊㄷ (
닥치다
)
: (속된 말로) 입을 다물다.
Động từ
🌏 NGẬM MIỆNG, IM MIỆNG: (cách nói thông tục) Khép miệng lại. -
ㄷㅊㄷ (
들치다
)
: 한쪽 끝을 잡고 쳐들다.
Động từ
🌏 GIẬT, NÂNG: Nắm lấy một đầu và nâng lên. -
ㄷㅊㄷ (
당차다
)
: 나이나 몸집, 외모에 비해 마음이나 행동이 빈틈이 없고 기운차다.
Tính từ
🌏 MẠNH DẠN, MẠNH MẼ, HÙNG HỒN: Hành động và suy nghĩ rất rõ ràng và chắc chắn so với độ tuổi, vóc dáng hay ngoại hình. -
ㄷㅊㄷ (
돋치다
)
: 어떤 것이 속에서 생겨 겉으로 나오다.
Động từ
🌏 MỌC RA, ĐÂM RA, MỌC LÊN, ĐÂM LÊN: Cái gì đó sinh ra từ bên trong và xuất hiện ra ngoài. -
ㄷㅊㄷ (
등치다
)
: 남의 재물을 옳지 못한 방법으로 빼앗다.
Động từ
🌏 CHIẾM ĐOẠT, LỪA ĐẢO: Chiếm tài sản của người khác bằng phương pháp không được đúng đắn. -
ㄷㅊㄷ (
대차다
)
: 성격이나 태도가 꿋꿋하고 힘차다.
Tính từ
🌏 CỨNG RẮN: Thái độ hay tính cách rắn rỏi và mạnh mẽ.
• Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119)