🌟 닥치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 닥치다 (
닥치다
) • 닥치어 (닥치어
닥치여
) 닥처 (닥처
) • 닥치니 ()
📚 thể loại: Lịch sử
🗣️ 닥치다 @ Giải nghĩa
- 발등에 불(이) 떨어지다 : 일이 몹시 급박하게 닥치다.
- 닥쳐- : (닥쳐, 닥쳐서, 닥쳤다, 닥쳐라)→ 닥치다 1, 닥치다 2
- 닥치- : (닥치고, 닥치는데, 닥치니, 닥치면, 닥친, 닥치는, 닥칠, 닥칩니다)→ 닥치다 1, 닥치다 2
- 오다 : 비, 눈 등이 내리거나 추위 등이 닥치다.
- 불똥(이) 떨어지다 : 눈앞에 몹시 급한 일이 닥치다.
🗣️ 닥치다 @ Ví dụ cụ thể
- 코밑에 닥치다. [코밑]
- 횡액이 닥치다. [횡액 (橫厄)]
- 불행이 닥치다. [불행 (不幸)]
- 코앞에 닥치다. [코앞]
- 큰일이 닥치다. [큰일]
- 하룻밤에 닥치다. [하룻밤]
- 보릿고개가 닥치다. [보릿고개]
- 참화가 닥치다. [참화 (慘禍)]
- 추위가 닥치다. [추위]
- 졸지에 닥치다. [졸지 (猝地)]
- 어려움이 닥치다. [어려움]
- 고개가 닥치다. [고개]
- 비운이 닥치다. [비운 (否運)]
- 시련이 닥치다. [시련 (試鍊/試練)]
- 앞길에 어려움이 닥치다. [앞길]
- 수난이 닥치다. [수난 (受難)]
- 불현듯 닥치다. [불현듯]
- 풍상이 닥치다. [풍상 (風霜)]
- 아가리를 닥치다. [아가리]
- 불행이 겹으로 닥치다. [겹]
- 위급이 닥치다. [위급 (危急)]
- 환난이 닥치다. [환난 (患難)]
- 일이 닥치다. [일]
- 폭풍우가 닥치다. [폭풍우 (暴風雨)]
- 위험이 닥치다. [위험 (危險)]
- 재난이 닥치다. [재난 (災難)]
- 내리 닥치다. [내리]
- 강추위가 닥치다. [강추위 (強추위)]
- 하객이 닥치다. [하객 (賀客)]
- 겨울이 닥치다. [겨울]
- 재앙이 닥치다. [재앙 (災殃)]
- 파국이 닥치다. [파국 (破局)]
- 국난이 닥치다. [국난 (國難)]
- 농사철이 닥치다. [농사철 (農事철)]
- 환멸이 닥치다. [환멸 (幻滅)]
🌷 ㄷㅊㄷ: Initial sound 닥치다
-
ㄷㅊㄷ (
다치다
)
: 부딪치거나 맞거나 하여 몸이나 몸의 일부에 상처가 생기다. 또는 상처가 생기게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG, TRẦY: Va đập hoặc va chạm nên xuất hiện vết thương ở cơ thể hay một phần cơ thể. Hoặc làm cho vết thương xuất hiện. -
ㄷㅊㄷ (
데치다
)
: 끓는 물에 잠깐 넣어 살짝 익히다.
☆☆
Động từ
🌏 LUỘC SƠ, CHÍN TÁI: Cho vào nước sôi một lúc và làm cho hơi chín. -
ㄷㅊㄷ (
되찾다
)
: 잃거나 잊었던 것, 없어진 것을 다시 찾다.
☆☆
Động từ
🌏 TÌM LẠI: Tìm lại được cái đã mất hoặc đã lãng quên, cái không còn nữa. -
ㄷㅊㄷ (
덮치다
)
: 좋지 않은 여러 가지 일이 한꺼번에 닥쳐오다.
☆
Động từ
🌏 DỒN DẬP, TỚI TẤP: Đủ thứ chuyện không hay ập đến một lượt. -
ㄷㅊㄷ (
닥치다
)
: 어려운 시기나 일 등이 갑자기 가까이 다가오다.
☆
Động từ
🌏 ĐẾN GẦN, CẬN KỀ: Thời kì hay việc khó khăn đột nhiên đến gần. -
ㄷㅊㄷ (
들추다
)
: 속이 드러나도록 들어 올리거나 헤집다.
☆
Động từ
🌏 LẬT LÊN, GIỞ LÊN, KÉO LÊN, BỚI RA: Lật lên hay bới ra để bên trong lộ ra. -
ㄷㅊㄷ (
당찮다
)
: 말이나 행동이 마땅하지 않거나 옳지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG HỢP, KHÔNG THÍCH HỢP, KHÔNG PHẢI PHÉP: Lời nói hay hành động không thỏa đáng hoặc không đúng. -
ㄷㅊㄷ (
뒤치다
)
: 뒤집어서 안과 밖 또는 위와 아래를 바꾸어 놓다.
Động từ
🌏 ĐẢO NGƯỢC, LỘN NGƯỢC: Lật ngược lại, làm thay đổi trong và ngoài hoặc trên và dưới. -
ㄷㅊㄷ (
닫치다
)
: 열려 있는 문, 뚜껑, 서랍 등을 힘을 주어 세게 닫다.
Động từ
🌏 ĐÓNG SẦM, ĐÓNG MẠNH, ĐÓNG ẬP VÀO: Đóng mạnh cửa, ngăn kéo, nắp đậy…. đang được mở. -
ㄷㅊㄷ (
닥치다
)
: (속된 말로) 입을 다물다.
Động từ
🌏 NGẬM MIỆNG, IM MIỆNG: (cách nói thông tục) Khép miệng lại. -
ㄷㅊㄷ (
들치다
)
: 한쪽 끝을 잡고 쳐들다.
Động từ
🌏 GIẬT, NÂNG: Nắm lấy một đầu và nâng lên. -
ㄷㅊㄷ (
당차다
)
: 나이나 몸집, 외모에 비해 마음이나 행동이 빈틈이 없고 기운차다.
Tính từ
🌏 MẠNH DẠN, MẠNH MẼ, HÙNG HỒN: Hành động và suy nghĩ rất rõ ràng và chắc chắn so với độ tuổi, vóc dáng hay ngoại hình. -
ㄷㅊㄷ (
돋치다
)
: 어떤 것이 속에서 생겨 겉으로 나오다.
Động từ
🌏 MỌC RA, ĐÂM RA, MỌC LÊN, ĐÂM LÊN: Cái gì đó sinh ra từ bên trong và xuất hiện ra ngoài. -
ㄷㅊㄷ (
등치다
)
: 남의 재물을 옳지 못한 방법으로 빼앗다.
Động từ
🌏 CHIẾM ĐOẠT, LỪA ĐẢO: Chiếm tài sản của người khác bằng phương pháp không được đúng đắn. -
ㄷㅊㄷ (
대차다
)
: 성격이나 태도가 꿋꿋하고 힘차다.
Tính từ
🌏 CỨNG RẮN: Thái độ hay tính cách rắn rỏi và mạnh mẽ.
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52)