🌟 보릿고개
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보릿고개 (
보리꼬개
) • 보릿고개 (보릳꼬개
)
🗣️ 보릿고개 @ Ví dụ cụ thể
- 우리 할아버지는 보릿고개 때에도 흰 쌀밥만 드셨던 부잣집 도련님이었다. [쌀밥]
🌷 ㅂㄹㄱㄱ: Initial sound 보릿고개
-
ㅂㄹㄱㄱ (
보릿고개
)
: (비유적으로) 그 전 해에 거두어들인 곡식은 다 떨어지고 보리는 아직 익지 않아 먹을 것이 모자라서 어려운 때.
Danh từ
🌏 BORITGOGAE; KỲ GIÁP HẠT: (cách nói ẩn dụ) Khi khó khăn vì lương thực tích trữ từ năm trước đã hết mà lúa mạch thì chưa chín nên thiếu cái ăn.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78)