🌾 End: 릿
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 6
•
초콜릿
(chocolate)
:
코코아 가루에 우유, 설탕 등을 섞어 만든, 주로 검은색의 달콤한 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÔ-CÔ-LA: Loại thức ăn ngọt thường có màu nâu đen được làm bằng bột cacao trộn với những thứ như sữa và đường.
•
팸플릿
(pamphlet)
:
설명이나 광고, 선전을 하기 위해서 만든 얇고 작은 책자.
Danh từ
🌏 CUỐN QUẢNG CÁO, CUỐN SÁCH GIỚI THIỆU: Cuốn sách nhỏ và mỏng được làm để tuyên truyền, quảng cáo hay giải thích.
•
느릿느릿
:
동작이 빠르지 못하고 매우 느린 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỜ ĐỜ: Hình ảnh động tác không nhanh nhẹn và vô cùng chậm chạp.
•
포크커틀릿
(pork cutlet)
:
도톰하게 썬 돼지고기를 양념하여 빵가루를 묻히고 기름에 튀긴 음식.
Danh từ
🌏 CỐT LẾT LỢN: Món ăn ướp gia vị miếng thịt lợn thái dày và tẩm bột mỳ sau đó rán trên dầu ăn.
•
찌릿찌릿
:
뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 쑤시듯이 매우 아픈 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỨC, MỘT CÁCH NHỨC NHỐI, MỘT CÁCH XON XÓT: Cảm giác rất đau giống như bị cào xé ở một phần cơ thể hoặc bộ phận liên kết các xương với nhau.
•
짜릿짜릿
:
매우 또는 자꾸 저린 듯한 느낌.
Phó từ
🌏 Ê ẨM, TÊ TÊ: Cảm giác như thể rất tê hoặc liên tục tê.
• Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)