🌟 느릿느릿
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느릿느릿 (
느린느릳
)
📚 Từ phái sinh: • 느릿느릿하다: 동작이 빠르지 못하고 매우 느리다., 짜임새가 매우 느슨하거나 성기다.
🗣️ 느릿느릿 @ Ví dụ cụ thể
- 거북아, 너는 정말 느릿느릿 가는구나. [아]
- 약속에 늦은 지수의 걸음은 느릿느릿 천하태평이었다. [천하태평 (天下泰平)]
- 승규가 느릿느릿 움직여서 언제 출발하겠냐 싶더라마는. [-더라마는]
- 느릿느릿 기어가다. [기어가다]
- 느릿느릿 뛰놀다. [뛰놀다]
- 민준이는 등을 구부리고 느릿느릿 팔자걸음을 걸었다. [팔자걸음 (八字걸음)]
- 해변가에 자라 한 마리가 느릿느릿 움직이고 있었다. [자라]
- 느릿느릿 걷다. [걷다]
- 폭설로 길이 미끄러워 차들이 느릿느릿 움직여 교통이 정체되고 있다. [폭설 (暴雪)]
- 폭설로 결빙된 도로 구간에서 차들이 느릿느릿 움직였다. [결빙되다 (結氷되다)]
- 나는 산책이나 할까 해서 뒷짐을 지고 느릿느릿 마당을 걸었다. [뒷짐]
- 형은 행동이 언제나 느릿느릿 태평이어서 보는 사람들이 답답할 정도였다. [태평 (太平/泰平)]
- 느릿느릿 굽이치는 강 주변에는 습지가 많다. [굽이치다]
🌷 ㄴㄹㄴㄹ: Initial sound 느릿느릿
-
ㄴㄹㄴㄹ (
널름널름
)
: 혀를 입 밖으로 자꾸 빠르게 내밀었다 넣었다 하는 모양.
Phó từ
🌏 LÈ LÈ: Hình ảnh liên tục thè lưỡi ra khỏi miệng rồi nhanh chóng thụt vào. -
ㄴㄹㄴㄹ (
노릇노릇
)
: 빛깔이 군데군데 조금씩 노란 모양.
Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM VÀNG: Hình ảnh sắc màu hơi vàng ở chỗ này chỗ kia. -
ㄴㄹㄴㄹ (
날름날름
)
: 혀를 재빨리 자꾸 입 밖으로 내밀었다 넣었다 하는 모양.
Phó từ
🌏 THÒ RA THỤT VÀO: Hình ảnh liên tục đưa nhanh lưỡi ra khỏi miệng rồi lại thụt vào. -
ㄴㄹㄴㄹ (
느릿느릿
)
: 동작이 빠르지 못하고 매우 느린 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỜ ĐỜ: Hình ảnh động tác không nhanh nhẹn và vô cùng chậm chạp. -
ㄴㄹㄴㄹ (
누릇누릇
)
: 군데군데가 조금 탁하면서도 밝게 누런 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỐM ĐỐM VÀNG, ĐIỂM VÀNG: Hình dạng vàng tươi đồng thời hơi đục ở chỗ này chỗ kia.
• Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)