🌟 느릿느릿

Phó từ  

1. 동작이 빠르지 못하고 매우 느린 모양.

1. MỘT CÁCH LỜ ĐỜ: Hình ảnh động tác không nhanh nhẹn và vô cùng chậm chạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 느릿느릿 가다.
    Slow down.
  • Google translate 느릿느릿 걷다.
    Slowly walk.
  • Google translate 느릿느릿 대답하다.
    To answer slowly.
  • Google translate 느릿느릿 말하다.
    Speak slowly.
  • Google translate 느릿느릿 움직이다.
    Slowly move.
  • Google translate 느릿느릿 행동하다.
    Behave slowly.
  • Google translate 나는 그가 준 빵을 느릿느릿 먹기 시작했다.
    I began to slow down on the bread he gave me.
  • Google translate 그 부부는 서로의 손을 잡고 공원 주변을 느릿느릿 걸으며 옛 추억에 잠겼다.
    The couple, holding each other's hands, sauntered around the park, indulged in old memories.
  • Google translate 그게 말이죠...... 제...생각에는.......
    You know, i...in my opinion... ...
    Google translate 느릿느릿 대답하지 말고 빨리 좀 대답할 수 없나?
    Don't be slow to answer, can't you answer quickly.

느릿느릿: sluggishly,のろのろ,,lentamente, despacio, a paso de tortuga,ببطء,удаан гэгч нь,một cách lờ đờ,ช้า, เชื่องช้า, อืดอาด, ยืดยาด,dengan pelan-pelan,медленно; еле-еле,慢呑呑地,慢腾腾地,

2. 짜임새가 매우 느슨하거나 성긴 모양.

2. MỘT CÁCH LỎNG LẺO: Hình dạng kết cấu rất lỏng lẻo và dễ bị tuột ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 느릿느릿 짠 니트.
    Slowly knitted knitwear.
  • Google translate 목도리를 느릿느릿 뜨다.
    Slowly knit a scarf.
  • Google translate 스웨터를 느릿느릿 짜다.
    Slowly knit a sweater.
  • Google translate 옷감을 느릿느릿 짜다.
    Weave the cloth slowly.
  • Google translate 장갑을 느릿느릿 짜다.
    Slowly knit gloves.
  • Google translate 어머니는 조끼를 약간 느릿느릿 뜨셨다.
    Mother floated the vest a little slowly.
  • Google translate 그 스웨터는 느릿느릿 짠 탓에 안에 입은 옷이 다 보일 지경이었다.
    The sweater was so loosely woven that i could see all the clothes i was wearing inside.
  • Google translate 목도리를 좀 느릿느릿 짜렴.
    Squeeze the scarf a little slow.
    Google translate 그럼 바람이 솔솔 들어올 것 같은데요.
    It looks like the wind is blowing in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 느릿느릿 (느린느릳)
📚 Từ phái sinh: 느릿느릿하다: 동작이 빠르지 못하고 매우 느리다., 짜임새가 매우 느슨하거나 성기다.

🗣️ 느릿느릿 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start 릿

릿 End

Start

End

Start 릿

릿 End


Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Luật (42) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47)