🌟 널름널름
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 널름널름 (
널름널름
)
📚 Từ phái sinh: • 널름널름하다: 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다., 혀를 입 밖으로 자꾸 …
🌷 ㄴㄹㄴㄹ: Initial sound 널름널름
-
ㄴㄹㄴㄹ (
널름널름
)
: 혀를 입 밖으로 자꾸 빠르게 내밀었다 넣었다 하는 모양.
Phó từ
🌏 LÈ LÈ: Hình ảnh liên tục thè lưỡi ra khỏi miệng rồi nhanh chóng thụt vào. -
ㄴㄹㄴㄹ (
노릇노릇
)
: 빛깔이 군데군데 조금씩 노란 모양.
Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM VÀNG: Hình ảnh sắc màu hơi vàng ở chỗ này chỗ kia. -
ㄴㄹㄴㄹ (
날름날름
)
: 혀를 재빨리 자꾸 입 밖으로 내밀었다 넣었다 하는 모양.
Phó từ
🌏 THÒ RA THỤT VÀO: Hình ảnh liên tục đưa nhanh lưỡi ra khỏi miệng rồi lại thụt vào. -
ㄴㄹㄴㄹ (
느릿느릿
)
: 동작이 빠르지 못하고 매우 느린 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỜ ĐỜ: Hình ảnh động tác không nhanh nhẹn và vô cùng chậm chạp. -
ㄴㄹㄴㄹ (
누릇누릇
)
: 군데군데가 조금 탁하면서도 밝게 누런 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỐM ĐỐM VÀNG, ĐIỂM VÀNG: Hình dạng vàng tươi đồng thời hơi đục ở chỗ này chỗ kia.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273)