🌟 뒷짐

Danh từ  

1. 두 손을 허리 뒤로 하여 마주 잡은 것.

1. SỰ CHẮP TAY SAU LƯNG: Sự bắt chéo hai tay ở sau eo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒷짐을 지다.
    Take a backseat.
  • Google translate 선수들이 뒷짐을 진 채 감독의 지시를 듣고 있다.
    The players are listening to the coach's instructions with their backs on them.
  • Google translate 민준이가 뒷짐을 지고 걷는 모습은 꼭 아버지를 닮았다.
    Minjun's walking with his hands on his back looks just like his father.
  • Google translate 나는 산책이나 할까 해서 뒷짐을 지고 느릿느릿 마당을 걸었다.
    I walked slowly in the yard with my backpacks, thinking i'd take a walk.

뒷짐: one's hands held together behind one's back,うしろで【後ろ手】,croisement des mains dans le dos, croisement des mains derrière le dos,manos por detrás de la cintura,,нуруугаа үүрэх, ууцаа үүрэх,sự chắp tay sau lưng,การเอามือไพล่หลัง,sikap mengebelakangkan tangan, sikap istirahat di tempat,закладывание рук за спину,背手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷짐 (뒤ː찜) 뒷짐 (뒫ː찜)

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59)